| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Chu Ngọc Vân Khánh | 2 B | STN-00113 | Ô long viện siêu buồn cười - Tập 6 | Kim Dung | 21/10/2025 | 6 |
| 2 | Chu Ngọc Vân Khánh | 2 B | STN-00114 | Ô long viện siêu buồn cười - Tập 7 | Kim Dung | 21/10/2025 | 6 |
| 3 | Chu Ngọc Vân Khánh | 2 B | STN-00115 | Ô long viện siêu buồn cười - Tập 8 | Kim Dung | 21/10/2025 | 6 |
| 4 | Chu Ngọc Vân Khánh | 2 B | STN-00116 | Ô long viện linh vật sống - Tập 1 | Nguyễn Kim Ngọc | 21/10/2025 | 6 |
| 5 | Chu Ngọc Vân Khánh | 2 B | STN-00117 | Ô long viện linh vật sống - Tập 2 | Nguyễn Kim Ngọc | 21/10/2025 | 6 |
| 6 | Chu Ngọc Vân Khánh | 2 B | STN-00118 | Ô long viện linh vật sống - Tập 3 | Nguyễn Kim Ngọc | 21/10/2025 | 6 |
| 7 | Chu Ngọc Vân Khánh | 2 B | STN-00119 | Ô long viện linh vật sống - Tập 4 | Nguyễn Kim Ngọc | 21/10/2025 | 6 |
| 8 | Chu Ngọc Vân Khánh | 2 B | STN-00120 | Ô long viện linh vật sống - Tập 5 | Nguyễn Kim Ngọc | 21/10/2025 | 6 |
| 9 | Chu Ngọc Vân Khánh | 2 B | STN-00210 | Mari Quyri | Minh Hà | 21/10/2025 | 6 |
| 10 | Chu Ngọc Vân Khánh | 2 B | STN-00211 | Bộ năm tới đỉnh buôn lậu | Minh Hà | 21/10/2025 | 6 |
| 11 | Chu Ngọc Vân Khánh | 2 B | STN-00212 | Vĩ nhân thế giới - Tập 1 | Kim Dung | 21/10/2025 | 6 |
| 12 | Chu Ngọc Vân Khánh | 2 B | STN-00213 | Vĩ nhân thế giới - Tập 4 | Kim Dung | 21/10/2025 | 6 |
| 13 | Chu Ngọc Vân Khánh | 2 B | STN-00214 | Thời thơ ấu của các thiên thần | Kiều Oanh | 21/10/2025 | 6 |
| 14 | Chu Ngọc Vân Khánh | 2 B | STN-00215 | Bay về phương Nam | Việt Hải | 21/10/2025 | 6 |
| 15 | Chu Ngọc Vân Khánh | 2 B | STN-00216 | 1001 câu chuyện về thành ngữ nhỏ trí tuệ lớn | Ngọc Khánh | 21/10/2025 | 6 |
| 16 | Chu Ngọc Vân Khánh | 2 B | STN-00217 | Tôn Ngộ Không | Ngô Thừa Ân | 21/10/2025 | 6 |
| 17 | Chu Ngọc Vân Khánh | 2 B | STN-00218 | Trời ơi buồn cười quá | Quỳnh Trang | 21/10/2025 | 6 |
| 18 | Chu Ngọc Vân Khánh | 2 B | STN-00219 | Sin - cậu bé bút chì - Tập 13 | Đức Lâm | 21/10/2025 | 6 |
| 19 | Chu Ngọc Vân Khánh | 2 B | STN-00220 | Sin - cậu bé bút chì - Tập 46 | Đức Lâm | 21/10/2025 | 6 |
| 20 | Đào Văn Nhật Minh | 2 B | STN-00251 | Ỷ thiên đồ long kí - Tập 14 | Kim Dung | 22/10/2025 | 5 |
| 21 | Đào Văn Nhật Minh | 2 B | STN-00252 | Ỷ thiên đồ long kí - Tập 15 | Kim Dung | 22/10/2025 | 5 |
| 22 | Đào Văn Nhật Minh | 2 B | STN-00253 | Ỷ thiên đồ long kí - Tập 17 | Kim Dung | 22/10/2025 | 5 |
| 23 | Đào Văn Nhật Minh | 2 B | STN-00254 | Xí Muội | Tuệ Văn | 22/10/2025 | 5 |
| 24 | Đào Văn Nhật Minh | 2 B | STN-00255 | Hiệp khách giang hồ - Tập 2 | Bùi Đức Liễn | 22/10/2025 | 5 |
| 25 | Đào Văn Nhật Minh | 2 B | STN-00256 | Hiệp khách giang hồ - Tập 3 | Bùi Đức Liễn | 22/10/2025 | 5 |
| 26 | Đào Văn Nhật Minh | 2 B | STN-00257 | Hiệp khách giang hồ - Tập 9 | Bùi Đức Liễn | 22/10/2025 | 5 |
| 27 | Đào Văn Nhật Minh | 2 B | STN-00258 | Hiệp khách giang hồ - Tập 10 | Bùi Đức Liễn | 22/10/2025 | 5 |
| 28 | Đào Văn Nhật Minh | 2 B | STN-00259 | Hiệp khách giang hồ - Tập 14 | Bùi Đức Liễn | 22/10/2025 | 5 |
| 29 | Đào Văn Nhật Minh | 2 B | STN-00260 | Hiệp khách giang hồ - Tập 15 | Bùi Đức Liễn | 22/10/2025 | 5 |
| 30 | Đào Văn Nhật Minh | 2 B | STN-00261 | Hiệp khách giang hồ - Tập 23 | Bùi Đức Liễn | 22/10/2025 | 5 |
| 31 | Đào Văn Nhật Minh | 2 B | STN-00262 | Hiệp khách giang hồ - Tập 32 | Bùi Đức Liễn | 22/10/2025 | 5 |
| 32 | Đào Văn Nhật Minh | 2 B | STN-00263 | Hiệp khách giang hồ - Tập 34 | Bùi Đức Liễn | 22/10/2025 | 5 |
| 33 | Đào Văn Nhật Minh | 2 B | STN-00264 | Thiên thần bóng tối | Bùi Đức Liễn | 22/10/2025 | 5 |
| 34 | Đào Văn Nhật Minh | 2 B | STN-00265 | Chú bé rồng | Quang Minh | 22/10/2025 | 5 |
| 35 | Đào Văn Nhật Minh | 2 B | STN-00266 | Tiểu thư họ hoàng | Minh Hà | 22/10/2025 | 5 |
| 36 | Đào Văn Nhật Minh | 2 B | STN-00267 | Jin đô | Minh Hà | 22/10/2025 | 5 |
| 37 | Đào Văn Nhật Minh | 2 B | STN-00268 | Đôi cánh thương yêu | Ngọc Diệp | 22/10/2025 | 5 |
| 38 | Đào Văn Nhật Minh | 2 B | STN-00269 | Sứ giả Ichi go | Bùi Đức Liễn | 22/10/2025 | 5 |
| 39 | Đào Văn Nhật Minh | 2 B | STN-00270 | Nghề ca sĩ | Nguyễn Thị Hồng Tâm | 22/10/2025 | 5 |
| 40 | Đỗ Hà Nhi | 4 A | STN-00296 | Thần đồng đất việt | Thanh Hương | 23/10/2025 | 4 |
| 41 | Đỗ Hà Nhi | 4 A | STN-00297 | Thần đồng đất việt | Thanh Hương | 23/10/2025 | 4 |
| 42 | Đỗ Hà Nhi | 4 A | STN-00298 | Thần đồng đất việt | Thanh Hương | 23/10/2025 | 4 |
| 43 | Đỗ Hà Nhi | 4 A | STN-00299 | Thần đồng đất việt | Thanh Hương | 23/10/2025 | 4 |
| 44 | Đỗ Hà Nhi | 4 A | STN-00300 | Hiệp khách giang hồ - Tập 22 | Bùi Đức Liễn | 23/10/2025 | 4 |
| 45 | Đỗ Hà Nhi | 4 A | STN-00202 | Thám tử lừng danh conan - Tập 59 | Minh Hà | 23/10/2025 | 4 |
| 46 | Đỗ Hà Nhi | 4 A | STN-00203 | Thám tử lừng danh conan - Tập 62 | Minh Hà | 23/10/2025 | 4 |
| 47 | Đỗ Hà Nhi | 4 A | STN-00204 | Thám tử lừng danh conan - Tập 65 | Minh Hà | 23/10/2025 | 4 |
| 48 | Đỗ Hà Nhi | 4 A | STN-00205 | Thám tử lừng danh conan - Tập 70 | Minh Hà | 23/10/2025 | 4 |
| 49 | Đỗ Hà Nhi | 4 A | STN-00206 | Shin -cậu bé bút chì - Tập 77 | Đức Lâm | 23/10/2025 | 4 |
| 50 | Đỗ Hà Nhi | 4 A | STN-00207 | Shin -cậu bé bút chì - Tập 79 | Đức Lâm | 23/10/2025 | 4 |
| 51 | Đỗ Hà Nhi | 4 A | STN-00208 | NoBen | Minh Hà | 23/10/2025 | 4 |
| 52 | Đỗ Hà Nhi | 4 A | STN-00209 | Hoàng tử i-a - xôn và công chúa Mê - Đê | Minh Hà | 23/10/2025 | 4 |
| 53 | Đỗ Hà Nhi | 4 A | STN-00231 | 10 vạn câu hỏi vì sao | Thu Hằng | 23/10/2025 | 4 |
| 54 | Đỗ Hà Nhi | 4 A | STN-00232 | Ngôi sao của tôi | Tạ Duy Anh | 23/10/2025 | 4 |
| 55 | Đỗ Hà Nhi | 4 A | STN-00233 | Tờ báo có cánh tay dài | Thu Hằng | 23/10/2025 | 4 |
| 56 | Đỗ Hà Nhi | 4 A | STN-00234 | Bảy chú Dê con | Thanh Hương | 23/10/2025 | 4 |
| 57 | Đỗ Hà Nhi | 4 A | STN-00235 | Sơn Tinh Thủy Tinh | Nguyễn Thị Lý | 23/10/2025 | 4 |
| 58 | Đỗ Hà Nhi | 4 A | STN-00236 | Bác Ba Ba | Phạm Viết Lãm | 23/10/2025 | 4 |
| 59 | Đỗ Hà Nhi | 4 A | STN-00237 | Những câu chuyện về sự chân thành | Trịnh Xuân Hoành | 23/10/2025 | 4 |
| 60 | Đỗ Thị Thu Hằng | | SNV1-00057 | Toán 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 11/09/2025 | 46 |
| 61 | Đỗ Thị Thu Hằng | | SNV1-00065 | Tiếng Việt 1/1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Tuyết | 11/09/2025 | 46 |
| 62 | Đỗ Thị Thu Hằng | | SNV1-00119 | Tiếng việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 46 |
| 63 | Đỗ Thị Thu Hằng | | SNV1-00105 | Tự nhiên và xã hội 1 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2025 | 46 |
| 64 | Đỗ Thị Thu Hằng | | SNV1-00075 | Đạo Đức (Cánh diều) | Lưu Thu Thủy | 11/09/2025 | 46 |
| 65 | Đỗ Thị Thu Hằng | | SNV1-00090 | Hoạt động trải nghiệm (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2025 | 46 |
| 66 | Đỗ Thị Thu Hằng | | SGK1-00315 | Toán 1( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 11/09/2025 | 46 |
| 67 | Đỗ Thị Thu Hằng | | SGK1-00456 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 11/09/2025 | 46 |
| 68 | Đỗ Thị Thu Hằng | | SGK1-00444 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 11/09/2025 | 46 |
| 69 | Đỗ Thị Thu Hằng | | SGK1-00439 | Tiếng việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 46 |
| 70 | Đỗ Thị Thu Hằng | | SGK1-00528 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2025 | 46 |
| 71 | Dương Hà My | 5 A | STN-00286 | Thần đồng đất việt | Thanh Hương | 24/10/2025 | 3 |
| 72 | Dương Hà My | 5 A | STN-00287 | Thần đồng đất việt | Thanh Hương | 24/10/2025 | 3 |
| 73 | Dương Hà My | 5 A | STN-00288 | Thần đồng đất việt | Thanh Hương | 24/10/2025 | 3 |
| 74 | Dương Hà My | 5 A | STN-00289 | Thần đồng đất việt | Thanh Hương | 24/10/2025 | 3 |
| 75 | Dương Hà My | 5 A | STN-00290 | Thần đồng đất việt | Thanh Hương | 24/10/2025 | 3 |
| 76 | Dương Hà My | 5 A | STN-00501 | Ô long viện tình huynh đệ - Tập 2 | Phương Linh | 24/10/2025 | 3 |
| 77 | Dương Hà My | 5 A | STN-00502 | Ô long viện tình huynh đệ - Tập 2 | Phương Linh | 24/10/2025 | 3 |
| 78 | Dương Hà My | 5 A | STN-00503 | Ô long viện tình huynh đệ - Tập 2 | Phương Linh | 24/10/2025 | 3 |
| 79 | Dương Hà My | 5 A | STN-00504 | Ô long viện tình huynh đệ - Tập 2 | Phương Linh | 24/10/2025 | 3 |
| 80 | Dương Hà My | 5 A | STN-00505 | Ô long viện tình huynh đệ - Tập 3 | Phương Linh | 24/10/2025 | 3 |
| 81 | Dương Hà My | 5 A | STN-00506 | Ô long viện tình huynh đệ - Tập 3 | Phương Linh | 24/10/2025 | 3 |
| 82 | Dương Hà My | 5 A | STN-00816 | Cô chuột bạch nhỏ đuổi theo mặt trời | Đặng Hà | 24/10/2025 | 3 |
| 83 | Dương Hà My | 5 A | STN-00817 | Cô chuột bạch nhỏ đuổi theo mặt trời | Đặng Hà | 24/10/2025 | 3 |
| 84 | Dương Hà My | 5 A | STN-00818 | Cô chuột bạch nhỏ đuổi theo mặt trời | Đặng Hà | 24/10/2025 | 3 |
| 85 | Dương Hà My | 5 A | STN-00819 | Quả bóng kiến | Đặng Hà | 24/10/2025 | 3 |
| 86 | Dương Hà My | 5 A | STN-00820 | Quả bóng kiến | Đặng Hà | 24/10/2025 | 3 |
| 87 | Dương Hà My | 5 A | STN-00821 | Chiếc thuyền đỏ | Đặng Hà | 24/10/2025 | 3 |
| 88 | Dương Hà My | 5 A | STN-00822 | Ngôi nhà nhỏ trong bão giông | Đặng Hà | 24/10/2025 | 3 |
| 89 | Dương Hà My | 5 A | STN-00823 | Cô gái tóc mây | Triệu Phương Phương | 24/10/2025 | 3 |
| 90 | Dương Hà My | 5 A | STN-00824 | Cô gái tóc mây | Triệu Phương Phương | 24/10/2025 | 3 |
| 91 | Kim Thị Liên | | SNV5-00097 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 10/09/2025 | 47 |
| 92 | Kim Thị Liên | | SNV5-00087 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 10/09/2025 | 47 |
| 93 | Kim Thị Liên | | SNV5-00077 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 10/09/2025 | 47 |
| 94 | Kim Thị Liên | | SNV5-00067 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2025 | 47 |
| 95 | Kim Thị Liên | | SNV5-00137 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 10/09/2025 | 47 |
| 96 | Kim Thị Liên | | SNV5-00134 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 10/09/2025 | 47 |
| 97 | Kim Thị Liên | | SNV5-00154 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 10/09/2025 | 47 |
| 98 | Kim Thị Liên | | SGK5-00359 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 10/09/2025 | 47 |
| 99 | Kim Thị Liên | | SGK5-00240 | Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 10/09/2025 | 47 |
| 100 | Kim Thị Liên | | SGK5-00250 | Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 10/09/2025 | 47 |
| 101 | Kim Thị Liên | | SGK5-00260 | Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2025 | 47 |
| 102 | Kim Thị Liên | | SGK5-00270 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2025 | 47 |
| 103 | Kim Thị Liên | | SGK5-00280 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 10/09/2025 | 47 |
| 104 | Kim Thị Liên | | SGK5-00290 | Khoa 5 | Bùi Phương Nga | 10/09/2025 | 47 |
| 105 | Kim Thị Liên | | SGK5-00310 | Lịch sử và địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 10/09/2025 | 47 |
| 106 | Kim Thị Liên | | SGK5-00387 | Vở bài tập Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2025 | 47 |
| 107 | Kim Thị Liên | | SGK5-00398 | Vở bài tập Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2025 | 47 |
| 108 | Kim Thị Liên | | SGK5-00369 | Vở bài tập Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 10/09/2025 | 47 |
| 109 | Kim Thị Liên | | SGK5-00378 | Vở bài tập Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 10/09/2025 | 47 |
| 110 | Kim Thị Liên | | SGK5-00431 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 10/09/2025 | 47 |
| 111 | Lý Thị Quỳnh Dao | | SNV4-00088 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 09/09/2025 | 48 |
| 112 | Lý Thị Quỳnh Dao | | SNV4-00058 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 09/09/2025 | 48 |
| 113 | Lý Thị Quỳnh Dao | | SNV4-00064 | Tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 09/09/2025 | 48 |
| 114 | Lý Thị Quỳnh Dao | | SNV4-00053 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 09/09/2025 | 48 |
| 115 | Lý Thị Quỳnh Dao | | SNV4-00069 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 09/09/2025 | 48 |
| 116 | Lý Thị Quỳnh Dao | | SNV4-00084 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 09/09/2025 | 48 |
| 117 | Lý Thị Quỳnh Dao | | SGK4-00330 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 09/09/2025 | 48 |
| 118 | Lý Thị Quỳnh Dao | | SGK4-00324 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 09/09/2025 | 48 |
| 119 | Lý Thị Quỳnh Dao | | SGK4-00311 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 09/09/2025 | 48 |
| 120 | Lý Thị Quỳnh Dao | | SGK4-00301 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 48 |
| 121 | Lý Thị Quỳnh Dao | | SGK4-00306 | Tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 48 |
| 122 | Lý Thị Quỳnh Dao | | SGK4-00314 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 09/09/2025 | 48 |
| 123 | Lý Thị Quỳnh Dao | | SGK4-00289 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 09/09/2025 | 48 |
| 124 | Lý Thị Quỳnh Dao | | SGK4-00294 | Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 09/09/2025 | 48 |
| 125 | Lý Thị Quỳnh Dao | | SGK4-00379 | Vở bài tập Tiếng việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 48 |
| 126 | Lý Thị Quỳnh Dao | | SGK4-00384 | Vở bài tập Tiếng việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 48 |
| 127 | Lý Thị Quỳnh Dao | | SGK4-00369 | Vở bài tập toán 4/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 09/09/2025 | 48 |
| 128 | Lý Thị Quỳnh Dao | | SGK4-00374 | Vở bài tập toán 4/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 09/09/2025 | 48 |
| 129 | Lý Thị Quỳnh Dao | | SGK4-00404 | Bài tập lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 09/09/2025 | 48 |
| 130 | Lý Thị Quỳnh Dao | | SGK4-00389 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 09/09/2025 | 48 |
| 131 | Lý Thị Quỳnh Dao | | SGK4-00394 | Vở bài tập khoa học 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 09/09/2025 | 48 |
| 132 | Nguyễn Lan Hương | 3 A | STN-00093 | Đoraemon - Tập 27 | Fujiko.F.Fujio | 22/10/2025 | 5 |
| 133 | Nguyễn Lan Hương | 3 A | STN-00094 | Đoraemon - Tập 28 | Fujiko.F.Fujio | 22/10/2025 | 5 |
| 134 | Nguyễn Lan Hương | 3 A | STN-00095 | Đoraemon - Tập 28 | Fujiko.F.Fujio | 22/10/2025 | 5 |
| 135 | Nguyễn Lan Hương | 3 A | STN-00096 | Đoraemon - Tập 29 | Fujiko.F.Fujio | 22/10/2025 | 5 |
| 136 | Nguyễn Lan Hương | 3 A | STN-00097 | Đoraemon - Tập 30 | Fujiko.F.Fujio | 22/10/2025 | 5 |
| 137 | Nguyễn Lan Hương | 3 A | STN-00098 | Đoraemon - Tập 31 | Fujiko.F.Fujio | 22/10/2025 | 5 |
| 138 | Nguyễn Lan Hương | 3 A | STN-00099 | Đoraemon - Tập 31 | Fujiko.F.Fujio | 22/10/2025 | 5 |
| 139 | Nguyễn Lan Hương | 3 A | STN-00240 | Biệt đội siêu thỏ - Tập 2 | Như Lê | 22/10/2025 | 5 |
| 140 | Nguyễn Lan Hương | 3 A | STN-00241 | Biệt đội siêu thỏ - Tập 4 | Như Lê | 22/10/2025 | 5 |
| 141 | Nguyễn Lan Hương | 3 A | STN-00242 | Biệt đội siêu thỏ - Tập 4 | Như Lê | 22/10/2025 | 5 |
| 142 | Nguyễn Lan Hương | 3 A | STN-00243 | Công chúa ORi - Tập 3 | Hà Chi | 22/10/2025 | 5 |
| 143 | Nguyễn Lan Hương | 3 A | STN-00244 | Công chúa ORi - Tập 5 | Hà Chi | 22/10/2025 | 5 |
| 144 | Nguyễn Lan Hương | 3 A | STN-00245 | Công chúa ORi - Tập 6 | Hà Chi | 22/10/2025 | 5 |
| 145 | Nguyễn Lan Hương | 3 A | STN-00246 | Công chúa ORi - Tập 8 | Hà Chi | 22/10/2025 | 5 |
| 146 | Nguyễn Lan Hương | 3 A | STN-00247 | Ỷ thiên đồ long kí - Tập 9 | Kim Dung | 22/10/2025 | 5 |
| 147 | Nguyễn Lan Hương | 3 A | STN-00248 | Ỷ thiên đồ long kí - Tập 16 | Kim Dung | 22/10/2025 | 5 |
| 148 | Nguyễn Lan Hương | 3 A | STN-00249 | Ỷ thiên đồ long kí - Tập 2 | Kim Dung | 22/10/2025 | 5 |
| 149 | Nguyễn Lan Hương | 3 A | STN-00250 | Ỷ thiên đồ long kí - Tập 11 | Kim Dung | 22/10/2025 | 5 |
| 150 | Nguyễn Minh Hằng Châu | 4 B | STN-00400 | Tý Quậy - Tập 3 | Đào Hải | 23/10/2025 | 4 |
| 151 | Nguyễn Minh Hằng Châu | 4 B | STN-00401 | Tý Quậy - Tập 3 | Đào Hải | 23/10/2025 | 4 |
| 152 | Nguyễn Minh Hằng Châu | 4 B | STN-00402 | Tý Quậy - Tập 3 | Đào Hải | 23/10/2025 | 4 |
| 153 | Nguyễn Minh Hằng Châu | 4 B | STN-00403 | Tý Quậy - Tập 3 | Đào Hải | 23/10/2025 | 4 |
| 154 | Nguyễn Minh Hằng Châu | 4 B | STN-00404 | Tý Quậy - Tập 4 | Đào Hải | 23/10/2025 | 4 |
| 155 | Nguyễn Minh Hằng Châu | 4 B | STN-00405 | Tý Quậy - Tập 4 | Đào Hải | 23/10/2025 | 4 |
| 156 | Nguyễn Minh Hằng Châu | 4 B | STN-00406 | Tý Quậy - Tập 4 | Đào Hải | 23/10/2025 | 4 |
| 157 | Nguyễn Minh Hằng Châu | 4 B | STN-00407 | Tý Quậy - Tập 4 | Đào Hải | 23/10/2025 | 4 |
| 158 | Nguyễn Minh Hằng Châu | 4 B | STN-00408 | Tý Quậy - Tập 4 | Đào Hải | 23/10/2025 | 4 |
| 159 | Nguyễn Minh Hằng Châu | 4 B | STN-00409 | Tý Quậy - Tập 5 | Đào Hải | 23/10/2025 | 4 |
| 160 | Nguyễn Minh Hằng Châu | 4 B | STN-00410 | Tý Quậy - Tập 5 | Đào Hải | 23/10/2025 | 4 |
| 161 | Nguyễn Minh Hằng Châu | 4 B | STN-00582 | Ô long viện tình huynh đệ - Tập 18 | Phương Linh | 23/10/2025 | 4 |
| 162 | Nguyễn Minh Hằng Châu | 4 B | STN-00583 | Ô long viện tình huynh đệ - Tập 18 | Phương Linh | 23/10/2025 | 4 |
| 163 | Nguyễn Minh Hằng Châu | 4 B | STN-00584 | Ô long viện tình huynh đệ - Tập 18 | Phương Linh | 23/10/2025 | 4 |
| 164 | Nguyễn Minh Hằng Châu | 4 B | STN-00585 | Ô long viện tình huynh đệ - Tập 19 | Phương Linh | 23/10/2025 | 4 |
| 165 | Nguyễn Minh Hằng Châu | 4 B | STN-00586 | Ô long viện tình huynh đệ - Tập 19 | Phương Linh | 23/10/2025 | 4 |
| 166 | Nguyễn Minh Hằng Châu | 4 B | STN-00587 | Ô long viện tình huynh đệ - Tập 19 | Phương Linh | 23/10/2025 | 4 |
| 167 | Nguyễn Minh Hằng Châu | 4 B | STN-00588 | Ô long viện tình huynh đệ - Tập 19 | Phương Linh | 23/10/2025 | 4 |
| 168 | Nguyễn Minh Hằng Châu | 4 B | STN-00589 | Ô long viện tình huynh đệ - Tập 19 | Phương Linh | 23/10/2025 | 4 |
| 169 | Nguyễn Thị Hương | | SNV2-00039 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 49 |
| 170 | Nguyễn Thị Hương | | SNV2-00054 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 08/09/2025 | 49 |
| 171 | Nguyễn Thị Hương | | SNV2-00084 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương | Lương Văn Việt | 08/09/2025 | 49 |
| 172 | Nguyễn Thị Hương | | SNV2-00043 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 49 |
| 173 | Nguyễn Thị Hương | | SGK2-00247 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 08/09/2025 | 49 |
| 174 | Nguyễn Thị Hương | | SGK2-00223 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 08/09/2025 | 49 |
| 175 | Nguyễn Thị Hương | | SGK2-00315 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông | Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | 08/09/2025 | 49 |
| 176 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SNV1-00112 | Tiếng việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 46 |
| 177 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SNV1-00117 | Tiếng việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 46 |
| 178 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SNV1-00134 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2025 | 46 |
| 179 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SNV1-00128 | Đạo Đức 1 | Lưu Thu Thủy | 11/09/2025 | 46 |
| 180 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SNV1-00108 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 11/09/2025 | 46 |
| 181 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SNV1-00122 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 11/09/2025 | 46 |
| 182 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SNV1-00110 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 11/09/2025 | 46 |
| 183 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SGK1-00429 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 11/09/2025 | 46 |
| 184 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SGK1-00435 | Tiếng việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 46 |
| 185 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SGK1-00441 | Tiếng việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 46 |
| 186 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SGK1-00446 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 11/09/2025 | 46 |
| 187 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SGK1-00452 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 11/09/2025 | 46 |
| 188 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SGK1-00488 | Luyện viết 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 46 |
| 189 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SGK1-00493 | Luyện viết 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 46 |
| 190 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SGK1-00479 | Vở bài tập toán 1/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 11/09/2025 | 46 |
| 191 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SNV3-00059 | Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 46 |
| 192 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV3-00056 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2025 | 39 |
| 193 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV3-00062 | Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2025 | 39 |
| 194 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV3-00068 | Tiếng việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2025 | 39 |
| 195 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV3-00074 | Tự nhiên và xã hội | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 18/09/2025 | 39 |
| 196 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV3-00081 | Đạo đức | Trần Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 18/09/2025 | 39 |
| 197 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV3-00098 | Hoạt động trải nghiệm | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 18/09/2025 | 39 |
| 198 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV3-00104 | Công nghệ | Nguyễn Trọng Khanh | 18/09/2025 | 39 |
| 199 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK3-00261 | Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 18/09/2025 | 39 |
| 200 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK3-00266 | Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 18/09/2025 | 39 |
| 201 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK3-00272 | Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2025 | 39 |
| 202 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK3-00279 | Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2025 | 39 |
| 203 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK3-00285 | Tự nhiên và xã hội | Mai Sỹ Tuấn | 18/09/2025 | 39 |
| 204 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK3-00291 | Đạo đức | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 18/09/2025 | 39 |
| 205 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK3-00309 | Hoạt động trải nghiệm | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 18/09/2025 | 39 |
| 206 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK3-00320 | Vở bài tập toán 3/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 18/09/2025 | 39 |
| 207 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK3-00326 | Vở bài tập toán 3/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 18/09/2025 | 39 |
| 208 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK3-00332 | Vở bài tập tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2025 | 39 |
| 209 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK3-00338 | Vở bài tập tiếng việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2025 | 39 |
| 210 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK3-00350 | Vở bài tập đạo đức | Huỳnh Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 18/09/2025 | 39 |
| 211 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK3-00356 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 18/09/2025 | 39 |
| 212 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK3-00368 | Vở bài tập công nghệ | Nguyễn Trọng Khanh, Hoàng Đình Long | 18/09/2025 | 39 |
| 213 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK3-00381 | Luyện viết 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2025 | 39 |
| 214 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK3-00386 | Luyện viết 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2025 | 39 |
| 215 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK3-00344 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 18/09/2025 | 39 |
| 216 | Nguyễn Thị Thảo | | SNV5-00136 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 18/09/2025 | 39 |
| 217 | Nguyễn Thị Thảo | | SNV5-00146 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 18/09/2025 | 39 |
| 218 | Nguyễn Thị Thảo | | SNV5-00155 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 18/09/2025 | 39 |
| 219 | Nguyễn Thị Thảo | | SNV5-00058 | Giáo dục thể chất | Đinh Quang Ngọc, Mai Thị Bích Ngọc | 18/09/2025 | 39 |
| 220 | Nguyễn Thị Thảo | | SNV5-00079 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 18/09/2025 | 39 |
| 221 | Nguyễn Thị Thảo | | SNV5-00069 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2025 | 39 |
| 222 | Nguyễn Thị Thảo | | SNV5-00089 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 18/09/2025 | 39 |
| 223 | Nguyễn Thị Thảo | | SNV5-00099 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 18/09/2025 | 39 |
| 224 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK5-00439 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 18/09/2025 | 39 |
| 225 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK5-00357 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 18/09/2025 | 39 |
| 226 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK5-00262 | Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2025 | 39 |
| 227 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK5-00272 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2025 | 39 |
| 228 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK5-00242 | Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 18/09/2025 | 39 |
| 229 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK5-00252 | Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 18/09/2025 | 39 |
| 230 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK5-00320 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc, Mai Thị Bích Ngọc | 18/09/2025 | 39 |
| 231 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK5-00312 | Lịch sử và địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 18/09/2025 | 39 |
| 232 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK5-00292 | Khoa 5 | Bùi Phương Nga | 18/09/2025 | 39 |
| 233 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK5-00282 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 18/09/2025 | 39 |
| 234 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK5-00367 | Vở bài tập Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 18/09/2025 | 39 |
| 235 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK5-00377 | Vở bài tập Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 18/09/2025 | 39 |
| 236 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK5-00386 | Vở bài tập Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2025 | 39 |
| 237 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK5-00397 | Vở bài tập Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2025 | 39 |
| 238 | Nguyễn Thùy Liên | 5 C | STN-00326 | Dragon ball | Bùi Đức Liễn | 24/10/2025 | 3 |
| 239 | Nguyễn Thùy Liên | 5 C | STN-00327 | Dragon ball | Bùi Đức Liễn | 24/10/2025 | 3 |
| 240 | Nguyễn Thùy Liên | 5 C | STN-00328 | Dragon ball | Bùi Đức Liễn | 24/10/2025 | 3 |
| 241 | Nguyễn Thùy Liên | 5 C | STN-00329 | Cô bé nhà bên | Nguyễn Hồng Tâm | 24/10/2025 | 3 |
| 242 | Nguyễn Thùy Liên | 5 C | STN-00509 | Ô long viện tình huynh đệ - Tập 3 | Phương Linh | 24/10/2025 | 3 |
| 243 | Nguyễn Thùy Liên | 5 C | STN-00510 | Ô long viện tình huynh đệ - Tập 4 | Phương Linh | 24/10/2025 | 3 |
| 244 | Nguyễn Thùy Liên | 5 C | STN-00511 | Ô long viện tình huynh đệ - Tập 4 | Phương Linh | 24/10/2025 | 3 |
| 245 | Nguyễn Thùy Liên | 5 C | STN-00512 | Ô long viện tình huynh đệ - Tập 4 | Phương Linh | 24/10/2025 | 3 |
| 246 | Nguyễn Thùy Liên | 5 C | STN-00513 | Ô long viện tình huynh đệ - Tập 4 | Phương Linh | 24/10/2025 | 3 |
| 247 | Nguyễn Thùy Liên | 5 C | STN-00514 | Ô long viện tình huynh đệ - Tập 4 | Phương Linh | 24/10/2025 | 3 |
| 248 | Nguyễn Thùy Liên | 5 C | STN-00515 | Ô long viện tình huynh đệ - Tập 5 | Phương Linh | 24/10/2025 | 3 |
| 249 | Nguyễn Thùy Liên | 5 C | STN-00807 | Alice ở xứ sở diệu kỳ | Nguyễn Trí Dũng | 24/10/2025 | 3 |
| 250 | Nguyễn Thùy Liên | 5 C | STN-00808 | Nữ hoàng của buổi khiêu vũ | Đặng Hà | 24/10/2025 | 3 |
| 251 | Nguyễn Thùy Liên | 5 C | STN-00809 | Nữ hoàng của buổi khiêu vũ | Đặng Hà | 24/10/2025 | 3 |
| 252 | Nguyễn Thùy Liên | 5 C | STN-00810 | Nữ hoàng của buổi khiêu vũ | Đặng Hà | 24/10/2025 | 3 |
| 253 | Nguyễn Thùy Liên | 5 C | STN-00811 | Khu rừng kì diệu | Đặng Hà | 24/10/2025 | 3 |
| 254 | Nguyễn Thùy Liên | 5 C | STN-00812 | Khu rừng kì diệu | Đặng Hà | 24/10/2025 | 3 |
| 255 | Nguyễn Thùy Liên | 5 C | STN-00813 | Một chiếc lá hai chú kiến | Đặng Hà | 24/10/2025 | 3 |
| 256 | Nguyễn Thùy Liên | 5 C | STN-00814 | Một chiếc lá hai chú kiến | Đặng Hà | 24/10/2025 | 3 |
| 257 | Nguyễn Thùy Liên | 5 C | STN-00815 | Một chiếc lá hai chú kiến | Đặng Hà | 24/10/2025 | 3 |
| 258 | Trần Bảo Trâm | 5 B | STN-00356 | 100 truyện cổ tích Việt Nam: Lọ nước thần | Tô Hoài | 24/10/2025 | 3 |
| 259 | Trần Bảo Trâm | 5 B | STN-00357 | 100 truyện cổ tích Việt Nam: Quan âm thị kính | Tô Hoài | 24/10/2025 | 3 |
| 260 | Trần Bảo Trâm | 5 B | STN-00358 | Vua chuột và chàng cắn hồ đào | Đoàn Tử Huyến | 24/10/2025 | 3 |
| 261 | Trần Bảo Trâm | 5 B | STN-00359 | Sự tích trầu cau | Đoàn Tử Huyến | 24/10/2025 | 3 |
| 262 | Trần Bảo Trâm | 5 B | STN-00360 | Nàng bạch tuyết và bảy chú lùn | Nguyễn Khắc Oánh | 24/10/2025 | 3 |
| 263 | Trần Bảo Trâm | 5 B | STN-00361 | Nàng bạch tuyết và bảy chú lùn | Nguyễn Khắc Oánh | 24/10/2025 | 3 |
| 264 | Trần Bảo Trâm | 5 B | STN-00362 | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất - Tập 1 | Thanh Tâm | 24/10/2025 | 3 |
| 265 | Trần Bảo Trâm | 5 B | STN-00363 | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất - Tập 4 | Thanh Tâm | 24/10/2025 | 3 |
| 266 | Trần Bảo Trâm | 5 B | STN-00364 | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất - Tập 5 | Thanh Tâm | 24/10/2025 | 3 |
| 267 | Trần Bảo Trâm | 5 B | STN-00365 | Tấm Cám | Quang Việt | 24/10/2025 | 3 |
| 268 | Trần Bảo Trâm | 5 B | STN-00366 | Bác sĩ Ai-Bô-Lít | Bùi Hùng Hải | 24/10/2025 | 3 |
| 269 | Trần Bảo Trâm | 5 B | STN-00367 | Kiến và chim bồ câu | Thúy Toàn | 24/10/2025 | 3 |
| 270 | Trần Bảo Trâm | 5 B | STN-00368 | ALad din và cây đèn thần | Minh Nam | 24/10/2025 | 3 |
| 271 | Trần Bảo Trâm | 5 B | STN-00369 | Goldilocks và ba chú gấu | Minh Đức | 24/10/2025 | 3 |
| 272 | Trần Bảo Trâm | 5 B | STN-00370 | Cinderella | Minh Đức | 24/10/2025 | 3 |
| 273 | Trần Bảo Trâm | 5 B | STN-00371 | Cinderella | Minh Đức | 24/10/2025 | 3 |
| 274 | Trần Bảo Trâm | 5 B | STN-00372 | Một năm trong gia đình chí chuột | Châu Diên | 24/10/2025 | 3 |
| 275 | Trần Thị Hà | | SNV5-00098 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 08/09/2025 | 49 |
| 276 | Trần Thị Hà | | SNV5-00088 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 08/09/2025 | 49 |
| 277 | Trần Thị Hà | | SNV5-00078 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 08/09/2025 | 49 |
| 278 | Trần Thị Hà | | SNV5-00057 | Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 49 |
| 279 | Trần Thị Hà | | SNV5-00068 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 49 |
| 280 | Trần Thị Hà | | SNV5-00135 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 08/09/2025 | 49 |
| 281 | Trần Thị Hà | | SNV5-00145 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 08/09/2025 | 49 |
| 282 | Trần Thị Hà | | SNV5-00153 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 08/09/2025 | 49 |
| 283 | Trần Thị Hà | | SGK5-00311 | Lịch sử và địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 08/09/2025 | 49 |
| 284 | Trần Thị Hà | | SGK5-00291 | Khoa 5 | Bùi Phương Nga | 08/09/2025 | 49 |
| 285 | Trần Thị Hà | | SGK5-00281 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 08/09/2025 | 49 |
| 286 | Trần Thị Hà | | SGK5-00261 | Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 49 |
| 287 | Trần Thị Hà | | SGK5-00271 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 49 |
| 288 | Trần Thị Hà | | SGK5-00241 | Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 08/09/2025 | 49 |
| 289 | Trần Thị Hà | | SGK5-00251 | Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 08/09/2025 | 49 |
| 290 | Trần Thị Hà | | SGK5-00358 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 08/09/2025 | 49 |
| 291 | Trần Thị Hà | | SGK5-00368 | Vở bài tập Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 08/09/2025 | 49 |
| 292 | Trần Thị Hà | | SGK5-00379 | Vở bài tập Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 08/09/2025 | 49 |
| 293 | Trần Thị Hà | | SGK5-00388 | Vở bài tập Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 49 |
| 294 | Trần Thị Hà | | SGK5-00399 | Vở bài tập Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 49 |
| 295 | Trần Thị Hà | | SGK5-00430 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 08/09/2025 | 49 |
| 296 | Vũ Bảo Hân | 2 A | STN-00301 | Hiệp khách giang hồ - Tập 37 | Bùi Đức Liễn | 21/10/2025 | 6 |
| 297 | Vũ Bảo Hân | 2 A | STN-00302 | Hiệp khách giang hồ - Tập 39 | Bùi Đức Liễn | 21/10/2025 | 6 |
| 298 | Vũ Bảo Hân | 2 A | STN-00303 | Hiệp khách giang hồ - Tập 40 | Bùi Đức Liễn | 21/10/2025 | 6 |
| 299 | Vũ Bảo Hân | 2 A | STN-00304 | Hiệp khách giang hồ - Tập 46 | Bùi Đức Liễn | 21/10/2025 | 6 |
| 300 | Vũ Bảo Hân | 2 A | STN-00305 | Hiệp khách giang hồ - Tập 47 | Bùi Đức Liễn | 21/10/2025 | 6 |
| 301 | Vũ Bảo Hân | 2 A | STN-00306 | Hiệp khách giang hồ - Tập 52 | Bùi Đức Liễn | 21/10/2025 | 6 |
| 302 | Vũ Bảo Hân | 2 A | STN-00307 | Hiệp khách giang hồ - Tập 54 | Bùi Đức Liễn | 21/10/2025 | 6 |
| 303 | Vũ Bảo Hân | 2 A | STN-00308 | Hiệp khách giang hồ - Tập 58 | Bùi Đức Liễn | 21/10/2025 | 6 |
| 304 | Vũ Bảo Hân | 2 A | STN-00330 | Cô bé nhà bên | Nguyễn Hồng Tâm | 21/10/2025 | 6 |
| 305 | Vũ Bảo Hân | 2 A | STN-00331 | Thanh kiếm kì tài - Tập 2 | Nguyễn Thị Hồng Tâm | 21/10/2025 | 6 |
| 306 | Vũ Bảo Hân | 2 A | STN-00332 | Thanh kiếm kì tài - Tập 3 | Nguyễn Thị Hồng Tâm | 21/10/2025 | 6 |
| 307 | Vũ Bảo Hân | 2 A | STN-00333 | Thanh kiếm kì tài - Tập 4 | Nguyễn Thị Hồng Tâm | 21/10/2025 | 6 |
| 308 | Vũ Bảo Hân | 2 A | STN-00334 | Thanh kiếm kì tài - Tập 5 | Nguyễn Thị Hồng Tâm | 21/10/2025 | 6 |
| 309 | Vũ Bảo Hân | 2 A | STN-00335 | Thanh kiếm kì tài - Tập 7 | Nguyễn Thị Hồng Tâm | 21/10/2025 | 6 |
| 310 | Vũ Bảo Hân | 2 A | STN-00336 | Thanh kiếm kì tài - Tập 8 | Nguyễn Thị Hồng Tâm | 21/10/2025 | 6 |
| 311 | Vũ Bảo Hân | 2 A | STN-00337 | Thanh kiếm kì tài - Tập 9 | Nguyễn Thị Hồng Tâm | 21/10/2025 | 6 |
| 312 | Vũ Bảo Hân | 2 A | STN-00338 | Thanh kiếm kì tài - Tập 10 | Nguyễn Thị Hồng Tâm | 21/10/2025 | 6 |
| 313 | Vũ Bảo Hân | 2 A | STN-00339 | Chuyến tàu tuổi trẻ | Lâm Ngọc | 21/10/2025 | 6 |
| 314 | Vũ Bảo Hân | 2 A | STN-00340 | Đường dẫn đến khung thành | Bùi Đức Liễn | 21/10/2025 | 6 |
| 315 | Vũ Đăng Khoa | 4 C | STN-00100 | Đoraemon - Tập 32 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 316 | Vũ Đăng Khoa | 4 C | STN-00101 | Đoraemon - Tập 32 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 317 | Vũ Đăng Khoa | 4 C | STN-00102 | Đoraemon - Tập 33 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 318 | Vũ Đăng Khoa | 4 C | STN-00103 | Đoraemon - Tập 35 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 319 | Vũ Đăng Khoa | 4 C | STN-00104 | Đoraemon - Tập 38 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 320 | Vũ Đăng Khoa | 4 C | STN-00105 | Đoraemon - Tập 40 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 321 | Vũ Đăng Khoa | 4 C | STN-00106 | Đoraemon - Tập 40 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 322 | Vũ Đăng Khoa | 4 C | STN-00107 | Đoraemon - Tập 44 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 323 | Vũ Đăng Khoa | 4 C | STN-00108 | Ô long viện siêu buồn cười - Tập 1 | Kim Dung | 23/10/2025 | 4 |
| 324 | Vũ Đăng Khoa | 4 C | STN-00109 | Ô long viện siêu buồn cười - Tập 1 | Kim Dung | 23/10/2025 | 4 |
| 325 | Vũ Đăng Khoa | 4 C | STN-00110 | Ô long viện siêu buồn cười - Tập 3 | Kim Dung | 23/10/2025 | 4 |
| 326 | Vũ Đăng Khoa | 4 C | STN-00111 | Ô long viện siêu buồn cười - Tập 4 | Kim Dung | 23/10/2025 | 4 |
| 327 | Vũ Đăng Khoa | 4 C | STN-00112 | Ô long viện siêu buồn cười - Tập 5 | Kim Dung | 23/10/2025 | 4 |
| 328 | Vũ Đăng Khoa | 4 C | STN-00121 | Ô long viện linh vật sống - Tập 6 | Nguyễn Kim Ngọc | 23/10/2025 | 4 |
| 329 | Vũ Đăng Khoa | 4 C | STN-00122 | Ô long viện linh vật sống - Tập 7 | Nguyễn Kim Ngọc | 23/10/2025 | 4 |
| 330 | Vũ Đăng Khoa | 4 C | STN-00123 | Ô long viện linh vật sống - Tập 8 | Nguyễn Kim Ngọc | 23/10/2025 | 4 |
| 331 | Vũ Đăng Khoa | 4 C | STN-00124 | Ô long viện linh vật sống - Tập 9 | Nguyễn Kim Ngọc | 23/10/2025 | 4 |
| 332 | Vũ Đăng Khoa | 4 C | STN-00125 | Ô long viện linh vật sống - Tập 10 | Nguyễn Kim Ngọc | 23/10/2025 | 4 |
| 333 | Vũ Đăng Khoa | 4 C | STN-00126 | Ô long viện linh vật sống - Tập 11 | Nguyễn Kim Ngọc | 23/10/2025 | 4 |
| 334 | Vũ Đăng Khoa | 4 C | STN-00127 | Ô long viện linh vật sống - Tập 12 | Nguyễn Kim Ngọc | 23/10/2025 | 4 |
| 335 | Vũ Thị Hương | | SNV1-00084 | Giáo dục thể chất (Cánh diều) | Đặng Ngọc Quang | 22/09/2025 | 35 |
| 336 | Vũ Thị Hương | | SNV1-00139 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 22/09/2025 | 35 |
| 337 | Vũ Thị Hương | | SNV2-00079 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp, Phạm Hồng Đức | 22/09/2025 | 35 |
| 338 | Vũ Thị Hương | | SNV2-00078 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp, Phạm Hồng Đức | 22/09/2025 | 35 |
| 339 | Vũ Thị Hương | | SNV3-00094 | Giáo dục thể chất | Lưu Quang Hiệp, Nguyễn Hữu Hùng | 22/09/2025 | 35 |
| 340 | Vũ Thị Hương | | SNV4-00020 | Thể dục 4 - SGV | Trần Đồng Lâm | 22/09/2025 | 35 |
| 341 | Vũ Thị Hương | | SNV4-00091 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc, Mai Thị Bích Ngọc | 22/09/2025 | 35 |
| 342 | Vũ Thị Hương | | SNV5-00043 | Thể dục 5 - SGV | Trần Đồng Lâm | 22/09/2025 | 35 |
| 343 | Vũ Thị Hương | | SNV5-00156 | Giáo dục thể chất | Đinh Quang Ngọc, Mai Thị Bích Ngọc | 22/09/2025 | 35 |
| 344 | Vũ Thị Thu Thủy | | SNV2-00038 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2025 | 42 |
| 345 | Vũ Thị Thu Thủy | | SNV2-00067 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 15/09/2025 | 42 |
| 346 | Vũ Thị Thu Thủy | | SNV2-00055 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 15/09/2025 | 42 |
| 347 | Vũ Thị Thu Thủy | | SNV2-00048 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 15/09/2025 | 42 |
| 348 | Vũ Thị Thu Thủy | | SNV2-00044 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2025 | 42 |
| 349 | Vũ Thị Thu Thủy | | SGK2-00217 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2025 | 42 |
| 350 | Vũ Thị Thu Thủy | | SGK2-00248 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 15/09/2025 | 42 |
| 351 | Vũ Thị Thu Thủy | | SGK2-00222 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 15/09/2025 | 42 |
| 352 | Vũ Thị Thu Thủy | | SGK2-00273 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 15/09/2025 | 42 |
| 353 | Vũ Thị Thu Thủy | | SGK2-00262 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 15/09/2025 | 42 |
| 354 | Vũ Thị Thu Thủy | | SGK2-00299 | Vở bài tập Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2025 | 42 |
| 355 | Vũ Thị Thu Thủy | | SGK2-00209 | Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 15/09/2025 | 42 |
| 356 | Vũ Thị Thu Thủy | | SGK2-00255 | Vở bài tập toán 2/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 15/09/2025 | 42 |
| 357 | Vũ Thị Thu Thủy | | SGK2-00285 | Luyện viết 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2025 | 42 |
| 358 | Vũ Thị Thu Thủy | | SGK2-00296 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2025 | 42 |
| 359 | Vũ Trần Khánh Linh | 2 C | STN-00609 | Ô long viện tình huynh đệ - Tập 23 | Phương Linh | 21/10/2025 | 6 |
| 360 | Vũ Trần Khánh Linh | 2 C | STN-00610 | Ô long viện tình huynh đệ - Tập 24 | Phương Linh | 21/10/2025 | 6 |
| 361 | Vũ Trần Khánh Linh | 2 C | STN-00611 | Ô long viện tình huynh đệ - Tập 24 | Phương Linh | 21/10/2025 | 6 |
| 362 | Vũ Trần Khánh Linh | 2 C | STN-00612 | Ô long viện tình huynh đệ - Tập 24 | Phương Linh | 21/10/2025 | 6 |
| 363 | Vũ Trần Khánh Linh | 2 C | STN-00613 | Ô long viện tình huynh đệ - Tập 24 | Phương Linh | 21/10/2025 | 6 |
| 364 | Vũ Trần Khánh Linh | 2 C | STN-00614 | Ô long viện tình huynh đệ - Tập 25 | Phương Linh | 21/10/2025 | 6 |
| 365 | Vũ Trần Khánh Linh | 2 C | STN-00701 | Đoraemon - Tập 7 | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 366 | Vũ Trần Khánh Linh | 2 C | STN-00702 | Đoraemon - Tập 9 | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 367 | Vũ Trần Khánh Linh | 2 C | STN-00703 | Đoraemon - Tập 10 | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 368 | Vũ Trần Khánh Linh | 2 C | STN-00704 | Đoraemon - Tập 11 | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 369 | Vũ Trần Khánh Linh | 2 C | STN-00705 | Đoraemon - Tập 15 | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 370 | Vũ Trần Khánh Linh | 2 C | STN-00706 | Đoraemon - Tập 16 | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 371 | Vũ Trần Khánh Linh | 2 C | STN-00707 | Đoraemon - Tập 17 | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 372 | Vũ Trần Khánh Linh | 2 C | STN-00708 | Đoraemon - Tập 20 | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 373 | Vũ Trần Khánh Linh | 2 C | STN-00709 | Đoraemon - Tập 20 | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 374 | Vũ Trần Khánh Linh | 2 C | STN-00710 | Đoraemon - Tập 21 | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |