Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SĐĐ-00012
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 4 | Giáo dục | H. | 2014 | 40000 | V23 |
2 |
SĐĐ-00013
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 5 | Giáo dục | H. | 2008 | 20200 | V23 |
3 |
SĐĐ-00014
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 5 | Giáo dục | H. | 2008 | 20200 | V23 |
4 |
SĐĐ-00015
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 5 | Giáo dục | H. | 2008 | 20200 | V23 |
5 |
SĐĐ-00016
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 5 | Giáo dục | H. | 2008 | 20200 | V23 |
6 |
SĐĐ-00017
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 5 | Giáo dục | H. | 2008 | 20200 | V23 |
7 |
SĐĐ-00018
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 5 | Giáo dục | H. | 2008 | 20200 | V23 |
8 |
SĐĐ-00019
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 5 | Giáo dục | H. | 2008 | 20200 | V23 |
9 |
SĐĐ-00020
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 5 | Giáo dục | H. | 2008 | 20200 | V23 |
10 |
SĐĐ-00021
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 5 | Giáo dục | H. | 2008 | 20200 | V23 |
11 |
SĐĐ-00022
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 5 | Giáo dục | H. | 2008 | 20200 | V23 |
12 |
SĐĐ-00023
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 5 | Giáo dục | H. | 2008 | 20200 | V23 |
13 |
SĐĐ-00069
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 4 | Giáo Dục | H. | 2012 | 40000 | V23 |
14 |
SĐĐ-00070
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 4 | Giáo Dục | H. | 2012 | 40000 | V23 |
15 |
SĐĐ-00080
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc 4 | Giáo Dục | H. | 2018 | 40000 | DV1 |
16 |
SĐĐ-00081
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc 4 | Giáo Dục | H. | 2018 | 40000 | DV1 |
17 |
SĐĐ-00082
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc 4 | Giáo Dục | H. | 2018 | 40000 | DV1 |
18 |
SĐĐ-00083
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc 4 | Giáo Dục | H. | 2018 | 40000 | DV1 |
19 |
SĐĐ-00065
| Lê Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 1 | Giáo Dục | H. | 2012 | 23000 | V23 |
20 |
SĐĐ-00066
| Lê Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 2 | Giáo Dục | H. | 2012 | 11300 | V23 |
21 |
SĐĐ-00067
| Lê Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 3 | Giáo Dục | H. | 2012 | 13500 | V23 |
22 |
SĐĐ-00068
| Lê Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 3 | Giáo Dục | H. | 2012 | 13500 | V23 |
23 |
SĐĐ-00024
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư Phạm | | 2003 | 6000 | V13 |
24 |
SĐĐ-00025
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư Phạm | | 2003 | 6000 | V13 |
25 |
SĐĐ-00026
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư Phạm | | 2003 | 6000 | V13 |
26 |
SĐĐ-00027
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư Phạm | | 2003 | 6000 | V13 |
27 |
SĐĐ-00028
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư Phạm | | 2003 | 6000 | V13 |
28 |
SĐĐ-00029
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư Phạm | | 2003 | 6000 | V13 |
29 |
SĐĐ-00030
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư Phạm | | 2003 | 6000 | V13 |
30 |
SĐĐ-00031
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư Phạm | | 2003 | 6000 | V13 |
31 |
SĐĐ-00032
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư Phạm | | 2003 | 6000 | V13 |
32 |
SĐĐ-00033
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư Phạm | | 2003 | 6000 | V13 |
33 |
SĐĐ-00034
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư Phạm | | 2003 | 6000 | V13 |
34 |
SĐĐ-00041
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo Dục | H. | 2002 | 9000 | DV1 |
35 |
SĐĐ-00042
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo Dục | H. | 2002 | 9000 | DV1 |
36 |
SĐĐ-00043
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Giáo Dục | H. | 2002 | 9000 | DV1 |
37 |
SĐĐ-00044
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Giáo Dục | H. | 2002 | 7000 | DV1 |
38 |
SĐĐ-00045
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Giáo Dục | H. | 2002 | 7000 | DV1 |
39 |
SĐĐ-00046
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | Giáo Dục | H. | 2005 | 7000 | DV1 |
40 |
SĐĐ-00047
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo Dục | H. | 2002 | 7000 | DV1 |
41 |
SĐĐ-00037
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo Dục | H. | 2007 | 7000 | V13 |
42 |
SĐĐ-00053
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo Dục | H. | 2007 | 12000 | V13 |
43 |
SĐĐ-00054
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | Giáo Dục | H. | 2002 | 7000 | DV1 |
44 |
SĐĐ-00055
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | Giáo Dục | H. | 2002 | 7000 | DV1 |
45 |
SĐĐ-00056
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo Dục | H. | 2002 | 7000 | DV1 |
46 |
SĐĐ-00057
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh- Lớp 2 | Giáo Dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H5 |
47 |
SĐĐ-00058
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh- Lớp 2 | Giáo Dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H5 |
48 |
SĐĐ-00059
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh- Lớp 3 | Giáo Dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H5 |
49 |
SĐĐ-00060
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh- Lớp 3 | Giáo Dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H5 |
50 |
SĐĐ-00061
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh- Lớp 4 | Giáo Dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H5 |
51 |
SĐĐ-00062
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh- Lớp 4 | Giáo Dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H5 |
52 |
SĐĐ-00063
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh- Lớp 5 | Giáo Dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H5 |
53 |
SĐĐ-00064
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh- Lớp 5 | Giáo Dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H5 |
54 |
SĐĐ-00071
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh- Lớp 2 | Giáo Dục | H. | 2012 | 16000 | 3K5H5 |
55 |
SĐĐ-00072
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh- Lớp 2 | Giáo Dục | H. | 2012 | 16000 | 3K5H5 |
56 |
SĐĐ-00073
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh- Lớp 2 | Giáo Dục | H. | 2012 | 16000 | 3K5H5 |
57 |
SĐĐ-00074
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh- Lớp 2 | Giáo Dục | H. | 2012 | 16000 | 3K5H5 |
58 |
SĐĐ-00075
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh- Lớp 2 | Giáo Dục | H. | 2012 | 16000 | 3K5H5 |
59 |
SĐĐ-00076
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh- Lớp 3 | Giáo Dục | H. | 2012 | 16000 | 3K5H5 |
60 |
SĐĐ-00077
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh- Lớp 3 | Giáo Dục | H. | 2012 | 16000 | 3K5H5 |
61 |
SĐĐ-00078
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh- Lớp 4 | Giáo Dục | H. | 2012 | 16000 | 3K5H5 |
62 |
SĐĐ-00079
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh- Lớp 4 | Giáo Dục | H. | 2012 | 16000 | 3K5H5 |
63 |
SĐĐ-00051
| Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Kim Đồng | H. | 2004 | 7500 | V23 |
64 |
SĐĐ-00001
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 1 | Giáo dục | H. | 2006 | 9000 | V23 |
65 |
SĐĐ-00002
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 1 | Giáo dục | H. | 2006 | 9000 | V23 |
66 |
SĐĐ-00003
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 1 | Giáo dục | H. | 2006 | 9000 | V23 |
67 |
SĐĐ-00004
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 1 | Giáo dục | H. | 2006 | 9000 | V23 |
68 |
SĐĐ-00005
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 2 | Giáo dục | H. | 2006 | 9500 | V23 |
69 |
SĐĐ-00006
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 2 | Giáo dục | H. | 2006 | 9500 | V23 |
70 |
SĐĐ-00007
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 3 | Giáo dục | H. | 2004 | 13500 | V23 |
71 |
SĐĐ-00008
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 3 | Giáo dục | H. | 2004 | 13500 | V23 |
72 |
SĐĐ-00009
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 3 | Giáo dục | H. | 2004 | 13500 | V23 |
73 |
SĐĐ-00010
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 3 | Giáo dục | H. | 2004 | 13500 | V23 |
74 |
SĐĐ-00011
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 3 | Giáo dục | H. | 2004 | 13500 | V23 |
75 |
SĐĐ-00035
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện lí thú và bổ ích- Tập 1 | Giáo dục | H. | 2002 | 10500 | 8(V) |
76 |
SĐĐ-00036
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện lí thú và bổ ích- Tập 2 | Giáo dục | H. | 2002 | 10500 | 8(V) |
77 |
SĐĐ-00048
| Vũ Dương Thụy | Một cuộc đua | Giáo Dục | H. | 2005 | 19500 | V23 |
78 |
SĐĐ-00049
| Vũ Dương Thụy | Đường chúng tôi đi | Giáo Dục | H. | 2005 | 10600 | V23 |
79 |
SĐĐ-00050
| Vũ Dương Thụy | Đứa con của loài cây | Giáo Dục | H. | 2005 | 7000 | V23 |
80 |
SĐĐ-00084
| Vũ Đình Bảy | Rèn luyện phẩm chất dành cho học sinh - Chủ đề : Chăm chỉ | Giáo Dục | H. | 2019 | 48000 | 4(V)(075) |
81 |
SĐĐ-00085
| Vũ Đình Bảy | Rèn luyện phẩm chất dành cho học sinh - Chủ đề : Chăm chỉ | Giáo Dục | H. | 2015 | 48000 | 4(V)(075) |
82 |
SĐĐ-00086
| Vũ Đình Bảy | Rèn luyện phẩm chất dành cho học sinh - Chủ đề : Trung thực | Giáo Dục | H. | 2019 | 36000 | 4(V)(075) |
83 |
SĐĐ-00087
| Vũ Đình Bảy | Rèn luyện phẩm chất dành cho học sinh - Chủ đề : Trung thực | Giáo Dục | H. | 2019 | 36000 | 4(V)(075) |
84 |
SĐĐ-00088
| Vũ Đình Bảy | Rèn luyện phẩm chất dành cho học sinh - Chủ đề : Trách nhiệm | Giáo Dục | H. | 2019 | 48000 | 4(V)(075) |
85 |
SĐĐ-00089
| Vũ Đình Bảy | Rèn luyện phẩm chất dành cho học sinh - Chủ đề : Trách nhiệm | Giáo Dục | H. | 2019 | 48000 | 4(V)(075) |
86 |
SĐĐ-00090
| Vũ Đình Bảy | Rèn luyện phẩm chất dành cho học sinh - Chủ đề : Yêu nước | Giáo Dục | H. | 2019 | 40000 | 4(V)(075) |
87 |
SĐĐ-00091
| Vũ Đình Bảy | Rèn luyện phẩm chất dành cho học sinh - Chủ đề : Yêu nước | Giáo Dục | H. | 2019 | 40000 | 4(V)(075) |
88 |
SĐĐ-00092
| Vũ Đình Bảy | Rèn luyện phẩm chất dành cho học sinh - Chủ đề : Nhân ái | Giáo Dục | H. | 2019 | 45000 | 4(V)(075) |
89 |
SĐĐ-00093
| Vũ Đình Bảy | Rèn luyện phẩm chất dành cho học sinh - Chủ đề : Nhân ái | Giáo Dục | H. | 2019 | 45000 | 4(V)(075) |
90 |
SĐĐ-00038
| Vũ Dương Thụy | 35 tác phẩm được giải | Giáo Dục | H. | 2003 | 14700 | V23 |
91 |
SĐĐ-00039
| Vũ Dương Thụy | 35 tác phẩm được giải | Giáo Dục | H. | 2003 | 14700 | V23 |
92 |
SĐĐ-00040
| Vũ Dương Thụy | 30 tác phẩm được giải | Giáo Dục | H. | 2004 | 17200 | 8V |
93 |
SĐĐ-00052
| Vũ Dương Thụy | Có một tình yêu không nói | Giáo dục | H. | 2005 | 12900 | V23 |