| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Đỗ Thị Thu Hằng | SNV1-00057 | Toán 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 11/09/2025 | 46 |
| 2 | Đỗ Thị Thu Hằng | SNV1-00065 | Tiếng Việt 1/1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Tuyết | 11/09/2025 | 46 |
| 3 | Đỗ Thị Thu Hằng | SNV1-00119 | Tiếng việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 46 |
| 4 | Đỗ Thị Thu Hằng | SNV1-00105 | Tự nhiên và xã hội 1 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2025 | 46 |
| 5 | Đỗ Thị Thu Hằng | SNV1-00075 | Đạo Đức (Cánh diều) | Lưu Thu Thủy | 11/09/2025 | 46 |
| 6 | Đỗ Thị Thu Hằng | SNV1-00090 | Hoạt động trải nghiệm (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2025 | 46 |
| 7 | Đỗ Thị Thu Hằng | SGK1-00315 | Toán 1( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 11/09/2025 | 46 |
| 8 | Đỗ Thị Thu Hằng | SGK1-00456 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 11/09/2025 | 46 |
| 9 | Đỗ Thị Thu Hằng | SGK1-00444 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 11/09/2025 | 46 |
| 10 | Đỗ Thị Thu Hằng | SGK1-00439 | Tiếng việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 46 |
| 11 | Đỗ Thị Thu Hằng | SGK1-00528 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2025 | 46 |
| 12 | Kim Thị Liên | SNV5-00097 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 10/09/2025 | 47 |
| 13 | Kim Thị Liên | SNV5-00087 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 10/09/2025 | 47 |
| 14 | Kim Thị Liên | SNV5-00077 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 10/09/2025 | 47 |
| 15 | Kim Thị Liên | SNV5-00067 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2025 | 47 |
| 16 | Kim Thị Liên | SNV5-00137 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 10/09/2025 | 47 |
| 17 | Kim Thị Liên | SNV5-00134 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 10/09/2025 | 47 |
| 18 | Kim Thị Liên | SNV5-00154 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 10/09/2025 | 47 |
| 19 | Kim Thị Liên | SGK5-00359 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 10/09/2025 | 47 |
| 20 | Kim Thị Liên | SGK5-00240 | Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 10/09/2025 | 47 |
| 21 | Kim Thị Liên | SGK5-00250 | Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 10/09/2025 | 47 |
| 22 | Kim Thị Liên | SGK5-00260 | Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2025 | 47 |
| 23 | Kim Thị Liên | SGK5-00270 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2025 | 47 |
| 24 | Kim Thị Liên | SGK5-00280 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 10/09/2025 | 47 |
| 25 | Kim Thị Liên | SGK5-00290 | Khoa 5 | Bùi Phương Nga | 10/09/2025 | 47 |
| 26 | Kim Thị Liên | SGK5-00310 | Lịch sử và địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 10/09/2025 | 47 |
| 27 | Kim Thị Liên | SGK5-00387 | Vở bài tập Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2025 | 47 |
| 28 | Kim Thị Liên | SGK5-00398 | Vở bài tập Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2025 | 47 |
| 29 | Kim Thị Liên | SGK5-00369 | Vở bài tập Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 10/09/2025 | 47 |
| 30 | Kim Thị Liên | SGK5-00378 | Vở bài tập Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 10/09/2025 | 47 |
| 31 | Kim Thị Liên | SGK5-00431 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 10/09/2025 | 47 |
| 32 | Lý Thị Quỳnh Dao | SNV4-00088 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 09/09/2025 | 48 |
| 33 | Lý Thị Quỳnh Dao | SNV4-00058 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 09/09/2025 | 48 |
| 34 | Lý Thị Quỳnh Dao | SNV4-00064 | Tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 09/09/2025 | 48 |
| 35 | Lý Thị Quỳnh Dao | SNV4-00053 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 09/09/2025 | 48 |
| 36 | Lý Thị Quỳnh Dao | SNV4-00069 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 09/09/2025 | 48 |
| 37 | Lý Thị Quỳnh Dao | SNV4-00084 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 09/09/2025 | 48 |
| 38 | Lý Thị Quỳnh Dao | SGK4-00330 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 09/09/2025 | 48 |
| 39 | Lý Thị Quỳnh Dao | SGK4-00324 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 09/09/2025 | 48 |
| 40 | Lý Thị Quỳnh Dao | SGK4-00311 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 09/09/2025 | 48 |
| 41 | Lý Thị Quỳnh Dao | SGK4-00301 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 48 |
| 42 | Lý Thị Quỳnh Dao | SGK4-00306 | Tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 48 |
| 43 | Lý Thị Quỳnh Dao | SGK4-00314 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 09/09/2025 | 48 |
| 44 | Lý Thị Quỳnh Dao | SGK4-00289 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 09/09/2025 | 48 |
| 45 | Lý Thị Quỳnh Dao | SGK4-00294 | Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 09/09/2025 | 48 |
| 46 | Lý Thị Quỳnh Dao | SGK4-00379 | Vở bài tập Tiếng việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 48 |
| 47 | Lý Thị Quỳnh Dao | SGK4-00384 | Vở bài tập Tiếng việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 48 |
| 48 | Lý Thị Quỳnh Dao | SGK4-00369 | Vở bài tập toán 4/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 09/09/2025 | 48 |
| 49 | Lý Thị Quỳnh Dao | SGK4-00374 | Vở bài tập toán 4/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 09/09/2025 | 48 |
| 50 | Lý Thị Quỳnh Dao | SGK4-00404 | Bài tập lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 09/09/2025 | 48 |
| 51 | Lý Thị Quỳnh Dao | SGK4-00389 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 09/09/2025 | 48 |
| 52 | Lý Thị Quỳnh Dao | SGK4-00394 | Vở bài tập khoa học 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 09/09/2025 | 48 |
| 53 | Nguyễn Thị Hương | SNV2-00039 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 49 |
| 54 | Nguyễn Thị Hương | SNV2-00054 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 08/09/2025 | 49 |
| 55 | Nguyễn Thị Hương | SNV2-00084 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương | Lương Văn Việt | 08/09/2025 | 49 |
| 56 | Nguyễn Thị Hương | SNV2-00043 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 49 |
| 57 | Nguyễn Thị Hương | SGK2-00247 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 08/09/2025 | 49 |
| 58 | Nguyễn Thị Hương | SGK2-00223 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 08/09/2025 | 49 |
| 59 | Nguyễn Thị Hương | SGK2-00315 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông | Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | 08/09/2025 | 49 |
| 60 | Nguyễn Thị Quỳnh | SNV1-00112 | Tiếng việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 46 |
| 61 | Nguyễn Thị Quỳnh | SNV1-00117 | Tiếng việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 46 |
| 62 | Nguyễn Thị Quỳnh | SNV1-00134 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2025 | 46 |
| 63 | Nguyễn Thị Quỳnh | SNV1-00128 | Đạo Đức 1 | Lưu Thu Thủy | 11/09/2025 | 46 |
| 64 | Nguyễn Thị Quỳnh | SNV1-00108 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 11/09/2025 | 46 |
| 65 | Nguyễn Thị Quỳnh | SNV1-00122 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 11/09/2025 | 46 |
| 66 | Nguyễn Thị Quỳnh | SNV1-00110 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 11/09/2025 | 46 |
| 67 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK1-00429 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 11/09/2025 | 46 |
| 68 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK1-00435 | Tiếng việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 46 |
| 69 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK1-00441 | Tiếng việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 46 |
| 70 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK1-00446 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 11/09/2025 | 46 |
| 71 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK1-00452 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 11/09/2025 | 46 |
| 72 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK1-00488 | Luyện viết 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 46 |
| 73 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK1-00493 | Luyện viết 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 46 |
| 74 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK1-00479 | Vở bài tập toán 1/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 11/09/2025 | 46 |
| 75 | Nguyễn Thị Quỳnh | SNV3-00059 | Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 46 |
| 76 | Nguyễn Thị Thanh | SNV3-00056 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2025 | 39 |
| 77 | Nguyễn Thị Thanh | SNV3-00062 | Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2025 | 39 |
| 78 | Nguyễn Thị Thanh | SNV3-00068 | Tiếng việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2025 | 39 |
| 79 | Nguyễn Thị Thanh | SNV3-00074 | Tự nhiên và xã hội | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 18/09/2025 | 39 |
| 80 | Nguyễn Thị Thanh | SNV3-00081 | Đạo đức | Trần Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 18/09/2025 | 39 |
| 81 | Nguyễn Thị Thanh | SNV3-00098 | Hoạt động trải nghiệm | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 18/09/2025 | 39 |
| 82 | Nguyễn Thị Thanh | SNV3-00104 | Công nghệ | Nguyễn Trọng Khanh | 18/09/2025 | 39 |
| 83 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00261 | Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 18/09/2025 | 39 |
| 84 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00266 | Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 18/09/2025 | 39 |
| 85 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00272 | Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2025 | 39 |
| 86 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00279 | Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2025 | 39 |
| 87 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00285 | Tự nhiên và xã hội | Mai Sỹ Tuấn | 18/09/2025 | 39 |
| 88 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00291 | Đạo đức | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 18/09/2025 | 39 |
| 89 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00309 | Hoạt động trải nghiệm | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 18/09/2025 | 39 |
| 90 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00320 | Vở bài tập toán 3/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 18/09/2025 | 39 |
| 91 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00326 | Vở bài tập toán 3/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 18/09/2025 | 39 |
| 92 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00332 | Vở bài tập tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2025 | 39 |
| 93 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00338 | Vở bài tập tiếng việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2025 | 39 |
| 94 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00350 | Vở bài tập đạo đức | Huỳnh Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 18/09/2025 | 39 |
| 95 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00356 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 18/09/2025 | 39 |
| 96 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00368 | Vở bài tập công nghệ | Nguyễn Trọng Khanh, Hoàng Đình Long | 18/09/2025 | 39 |
| 97 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00381 | Luyện viết 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2025 | 39 |
| 98 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00386 | Luyện viết 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2025 | 39 |
| 99 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00344 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 18/09/2025 | 39 |
| 100 | Nguyễn Thị Thảo | SNV5-00136 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 18/09/2025 | 39 |
| 101 | Nguyễn Thị Thảo | SNV5-00146 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 18/09/2025 | 39 |
| 102 | Nguyễn Thị Thảo | SNV5-00155 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 18/09/2025 | 39 |
| 103 | Nguyễn Thị Thảo | SNV5-00058 | Giáo dục thể chất | Đinh Quang Ngọc, Mai Thị Bích Ngọc | 18/09/2025 | 39 |
| 104 | Nguyễn Thị Thảo | SNV5-00079 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 18/09/2025 | 39 |
| 105 | Nguyễn Thị Thảo | SNV5-00069 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2025 | 39 |
| 106 | Nguyễn Thị Thảo | SNV5-00089 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 18/09/2025 | 39 |
| 107 | Nguyễn Thị Thảo | SNV5-00099 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 18/09/2025 | 39 |
| 108 | Nguyễn Thị Thảo | SGK5-00439 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 18/09/2025 | 39 |
| 109 | Nguyễn Thị Thảo | SGK5-00357 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 18/09/2025 | 39 |
| 110 | Nguyễn Thị Thảo | SGK5-00262 | Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2025 | 39 |
| 111 | Nguyễn Thị Thảo | SGK5-00272 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2025 | 39 |
| 112 | Nguyễn Thị Thảo | SGK5-00242 | Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 18/09/2025 | 39 |
| 113 | Nguyễn Thị Thảo | SGK5-00252 | Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 18/09/2025 | 39 |
| 114 | Nguyễn Thị Thảo | SGK5-00320 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc, Mai Thị Bích Ngọc | 18/09/2025 | 39 |
| 115 | Nguyễn Thị Thảo | SGK5-00312 | Lịch sử và địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 18/09/2025 | 39 |
| 116 | Nguyễn Thị Thảo | SGK5-00292 | Khoa 5 | Bùi Phương Nga | 18/09/2025 | 39 |
| 117 | Nguyễn Thị Thảo | SGK5-00282 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 18/09/2025 | 39 |
| 118 | Nguyễn Thị Thảo | SGK5-00367 | Vở bài tập Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 18/09/2025 | 39 |
| 119 | Nguyễn Thị Thảo | SGK5-00377 | Vở bài tập Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 18/09/2025 | 39 |
| 120 | Nguyễn Thị Thảo | SGK5-00386 | Vở bài tập Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2025 | 39 |
| 121 | Nguyễn Thị Thảo | SGK5-00397 | Vở bài tập Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2025 | 39 |
| 122 | Trần Thị Hà | SNV5-00098 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 08/09/2025 | 49 |
| 123 | Trần Thị Hà | SNV5-00088 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 08/09/2025 | 49 |
| 124 | Trần Thị Hà | SNV5-00078 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 08/09/2025 | 49 |
| 125 | Trần Thị Hà | SNV5-00057 | Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 49 |
| 126 | Trần Thị Hà | SNV5-00068 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 49 |
| 127 | Trần Thị Hà | SNV5-00135 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 08/09/2025 | 49 |
| 128 | Trần Thị Hà | SNV5-00145 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 08/09/2025 | 49 |
| 129 | Trần Thị Hà | SNV5-00153 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 08/09/2025 | 49 |
| 130 | Trần Thị Hà | SGK5-00311 | Lịch sử và địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 08/09/2025 | 49 |
| 131 | Trần Thị Hà | SGK5-00291 | Khoa 5 | Bùi Phương Nga | 08/09/2025 | 49 |
| 132 | Trần Thị Hà | SGK5-00281 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 08/09/2025 | 49 |
| 133 | Trần Thị Hà | SGK5-00261 | Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 49 |
| 134 | Trần Thị Hà | SGK5-00271 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 49 |
| 135 | Trần Thị Hà | SGK5-00241 | Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 08/09/2025 | 49 |
| 136 | Trần Thị Hà | SGK5-00251 | Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 08/09/2025 | 49 |
| 137 | Trần Thị Hà | SGK5-00358 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 08/09/2025 | 49 |
| 138 | Trần Thị Hà | SGK5-00368 | Vở bài tập Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 08/09/2025 | 49 |
| 139 | Trần Thị Hà | SGK5-00379 | Vở bài tập Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 08/09/2025 | 49 |
| 140 | Trần Thị Hà | SGK5-00388 | Vở bài tập Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 49 |
| 141 | Trần Thị Hà | SGK5-00399 | Vở bài tập Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 49 |
| 142 | Trần Thị Hà | SGK5-00430 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 08/09/2025 | 49 |
| 143 | Vũ Thị Hương | SNV1-00084 | Giáo dục thể chất (Cánh diều) | Đặng Ngọc Quang | 22/09/2025 | 35 |
| 144 | Vũ Thị Hương | SNV1-00139 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 22/09/2025 | 35 |
| 145 | Vũ Thị Hương | SNV2-00079 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp, Phạm Hồng Đức | 22/09/2025 | 35 |
| 146 | Vũ Thị Hương | SNV2-00078 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp, Phạm Hồng Đức | 22/09/2025 | 35 |
| 147 | Vũ Thị Hương | SNV3-00094 | Giáo dục thể chất | Lưu Quang Hiệp, Nguyễn Hữu Hùng | 22/09/2025 | 35 |
| 148 | Vũ Thị Hương | SNV4-00020 | Thể dục 4 - SGV | Trần Đồng Lâm | 22/09/2025 | 35 |
| 149 | Vũ Thị Hương | SNV4-00091 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc, Mai Thị Bích Ngọc | 22/09/2025 | 35 |
| 150 | Vũ Thị Hương | SNV5-00043 | Thể dục 5 - SGV | Trần Đồng Lâm | 22/09/2025 | 35 |
| 151 | Vũ Thị Hương | SNV5-00156 | Giáo dục thể chất | Đinh Quang Ngọc, Mai Thị Bích Ngọc | 22/09/2025 | 35 |
| 152 | Vũ Thị Thu Thủy | SNV2-00038 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2025 | 42 |
| 153 | Vũ Thị Thu Thủy | SNV2-00067 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 15/09/2025 | 42 |
| 154 | Vũ Thị Thu Thủy | SNV2-00055 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 15/09/2025 | 42 |
| 155 | Vũ Thị Thu Thủy | SNV2-00048 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 15/09/2025 | 42 |
| 156 | Vũ Thị Thu Thủy | SNV2-00044 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2025 | 42 |
| 157 | Vũ Thị Thu Thủy | SGK2-00217 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2025 | 42 |
| 158 | Vũ Thị Thu Thủy | SGK2-00248 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 15/09/2025 | 42 |
| 159 | Vũ Thị Thu Thủy | SGK2-00222 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 15/09/2025 | 42 |
| 160 | Vũ Thị Thu Thủy | SGK2-00273 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 15/09/2025 | 42 |
| 161 | Vũ Thị Thu Thủy | SGK2-00262 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 15/09/2025 | 42 |
| 162 | Vũ Thị Thu Thủy | SGK2-00299 | Vở bài tập Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2025 | 42 |
| 163 | Vũ Thị Thu Thủy | SGK2-00209 | Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 15/09/2025 | 42 |
| 164 | Vũ Thị Thu Thủy | SGK2-00255 | Vở bài tập toán 2/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 15/09/2025 | 42 |
| 165 | Vũ Thị Thu Thủy | SGK2-00285 | Luyện viết 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2025 | 42 |
| 166 | Vũ Thị Thu Thủy | SGK2-00296 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2025 | 42 |