STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đinh Thị Loan | SNV1-00131 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 09/09/2024 | 76 |
2 | Đinh Thị Loan | SNV1-00107 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 09/09/2024 | 76 |
3 | Đinh Thị Loan | SNV1-00116 | Tiếng việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 76 |
4 | Đinh Thị Loan | SNV1-00113 | Tiếng việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 76 |
5 | Đinh Thị Loan | SGK1-00442 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 09/09/2024 | 76 |
6 | Đinh Thị Loan | SGK1-00477 | Vở bài tập toán 1/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 09/09/2024 | 76 |
7 | Đinh Thị Loan | SGK1-00526 | Vở bài tập Tiếng việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 76 |
8 | Đinh Thị Loan | SGK1-00521 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 09/09/2024 | 76 |
9 | Đinh Thị Loan | SGK1-00432 | Tiếng việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 76 |
10 | Đinh Thị Loan | SGK1-00431 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 09/09/2024 | 76 |
11 | Đinh Thị Thanh Huyền | SGK1-00462 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 01/01/1900 | 45618 |
12 | Đinh Thị Thanh Huyền | SGK2-00235 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 01/01/1900 | 45618 |
13 | Đinh Thị Thanh Huyền | SNV1-00143 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 01/01/1900 | 45618 |
14 | Đinh Thị Thanh Huyền | SNV2-00074 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 01/01/1900 | 45618 |
15 | Kim Thị Liên | SNV5-00097 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 20/09/2024 | 65 |
16 | Kim Thị Liên | SNV5-00087 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 20/09/2024 | 65 |
17 | Kim Thị Liên | SNV5-00077 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 65 |
18 | Kim Thị Liên | SNV5-00067 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 65 |
19 | Kim Thị Liên | SNV5-00137 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 20/09/2024 | 65 |
20 | Kim Thị Liên | SNV5-00134 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 20/09/2024 | 65 |
21 | Kim Thị Liên | SNV5-00154 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 20/09/2024 | 65 |
22 | Kim Thị Liên | SGK5-00240 | Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 20/09/2024 | 65 |
23 | Kim Thị Liên | SGK5-00250 | Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 20/09/2024 | 65 |
24 | Kim Thị Liên | SGK5-00260 | Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 65 |
25 | Kim Thị Liên | SGK5-00270 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 65 |
26 | Kim Thị Liên | SGK5-00280 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 20/09/2024 | 65 |
27 | Kim Thị Liên | SGK5-00290 | Khoa 5 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 65 |
28 | Kim Thị Liên | SGK5-00310 | Lịch sử và địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 20/09/2024 | 65 |
29 | Kim Thị Liên | SGK5-00387 | Vở bài tập Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 65 |
30 | Kim Thị Liên | SGK5-00398 | Vở bài tập Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 65 |
31 | Kim Thị Liên | SGK5-00369 | Vở bài tập Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 20/09/2024 | 65 |
32 | Kim Thị Liên | SGK5-00378 | Vở bài tập Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 20/09/2024 | 65 |
33 | Kim Thị Liên | SGK5-00431 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 20/09/2024 | 65 |
34 | Kim Thị Liên | SGK5-00359 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 20/09/2024 | 65 |
35 | Lê Thị Mai | SNV3-00057 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 12/09/2024 | 73 |
36 | Lê Thị Mai | SNV3-00063 | Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 73 |
37 | Lê Thị Mai | SNV3-00069 | Tiếng việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 73 |
38 | Lê Thị Mai | SNV3-00075 | Tự nhiên và xã hội | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 12/09/2024 | 73 |
39 | Lê Thị Mai | SNV3-00080 | Đạo đức | Trần Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 12/09/2024 | 73 |
40 | Lê Thị Mai | SNV3-00099 | Hoạt động trải nghiệm | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 12/09/2024 | 73 |
41 | Lê Thị Mai | SNV3-00106 | Công nghệ | Nguyễn Trọng Khanh | 12/09/2024 | 73 |
42 | Lê Thị Mai | SGK3-00260 | Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 12/09/2024 | 73 |
43 | Lê Thị Mai | SGK3-00267 | Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 12/09/2024 | 73 |
44 | Lê Thị Mai | SGK3-00273 | Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 73 |
45 | Lê Thị Mai | SGK3-00278 | Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 73 |
46 | Lê Thị Mai | SGK3-00284 | Tự nhiên và xã hội | Mai Sỹ Tuấn | 12/09/2024 | 73 |
47 | Lê Thị Mai | SGK3-00290 | Đạo đức | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 12/09/2024 | 73 |
48 | Lê Thị Mai | SGK3-00308 | Hoạt động trải nghiệm | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 12/09/2024 | 73 |
49 | Lê Thị Mai | SGK3-00319 | Vở bài tập toán 3/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 12/09/2024 | 73 |
50 | Lê Thị Mai | SGK3-00325 | Vở bài tập toán 3/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 12/09/2024 | 73 |
51 | Lê Thị Mai | SGK3-00331 | Vở bài tập tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 73 |
52 | Lê Thị Mai | SGK3-00337 | Vở bài tập tiếng việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 73 |
53 | Lê Thị Mai | SGK3-00349 | Vở bài tập đạo đức | Huỳnh Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 12/09/2024 | 73 |
54 | Lê Thị Mai | SGK3-00355 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 12/09/2024 | 73 |
55 | Lê Thị Mai | SGK3-00367 | Vở bài tập công nghệ | Nguyễn Trọng Khanh, Hoàng Đình Long | 12/09/2024 | 73 |
56 | Lê Thị Mai | SGK3-00380 | Luyện viết 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 73 |
57 | Lê Thị Mai | SGK3-00385 | Luyện viết 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 73 |
58 | Lê Thị Mai | SGK3-00343 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 12/09/2024 | 73 |
59 | Lê Thị Mai | SGK3-00410 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương | Lương Văn Việt | 12/09/2024 | 73 |
60 | Lê Thị Mai | SGK3-00254 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông | Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | 12/09/2024 | 73 |
61 | Nguyễn Thị Bình | SNV3-00105 | Công nghệ | Nguyễn Trọng Khanh | 01/01/1900 | 45618 |
62 | Nguyễn Thị Bình | SNV3-00100 | Hoạt động trải nghiệm | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 01/01/1900 | 45618 |
63 | Nguyễn Thị Bình | SNV3-00082 | Đạo đức | Trần Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 01/01/1900 | 45618 |
64 | Nguyễn Thị Bình | SNV3-00076 | Tự nhiên và xã hội | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 01/01/1900 | 45618 |
65 | Nguyễn Thị Bình | SNV3-00058 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 01/01/1900 | 45618 |
66 | Nguyễn Thị Bình | SNV3-00064 | Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/01/1900 | 45618 |
67 | Nguyễn Thị Bình | SNV3-00070 | Tiếng việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/01/1900 | 45618 |
68 | Nguyễn Thị Bình | SNVC-00265 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 01/01/1900 | 45618 |
69 | Nguyễn Thị Bình | SGK3-00379 | Luyện viết 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/01/1900 | 45618 |
70 | Nguyễn Thị Bình | SGK3-00387 | Luyện viết 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/01/1900 | 45618 |
71 | Nguyễn Thị Bình | SGK3-00369 | Vở bài tập công nghệ | Nguyễn Trọng Khanh, Hoàng Đình Long | 01/01/1900 | 45618 |
72 | Nguyễn Thị Bình | SGK3-00357 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 01/01/1900 | 45618 |
73 | Nguyễn Thị Bình | SGK3-00351 | Vở bài tập đạo đức | Huỳnh Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 01/01/1900 | 45618 |
74 | Nguyễn Thị Bình | SGK3-00345 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 01/01/1900 | 45618 |
75 | Nguyễn Thị Bình | SGK3-00321 | Vở bài tập toán 3/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 01/01/1900 | 45618 |
76 | Nguyễn Thị Bình | SGK3-00327 | Vở bài tập toán 3/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 01/01/1900 | 45618 |
77 | Nguyễn Thị Bình | SGK3-00333 | Vở bài tập tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/01/1900 | 45618 |
78 | Nguyễn Thị Bình | SGK3-00339 | Vở bài tập tiếng việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/01/1900 | 45618 |
79 | Nguyễn Thị Bình | SNV4-00053 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 16/09/2024 | 69 |
80 | Nguyễn Thị Bình | SNV4-00058 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 16/09/2024 | 69 |
81 | Nguyễn Thị Bình | SNV4-00064 | Tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 16/09/2024 | 69 |
82 | Nguyễn Thị Bình | SNV4-00069 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 16/09/2024 | 69 |
83 | Nguyễn Thị Bình | SNV4-00074 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 16/09/2024 | 69 |
84 | Nguyễn Thị Bình | SNV4-00084 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 16/09/2024 | 69 |
85 | Nguyễn Thị Bình | SNV4-00089 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 16/09/2024 | 69 |
86 | Nguyễn Thị Bình | SGK4-00369 | Vở bài tập toán 4/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 16/09/2024 | 69 |
87 | Nguyễn Thị Bình | SGK4-00374 | Vở bài tập toán 4/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 16/09/2024 | 69 |
88 | Nguyễn Thị Bình | SGK4-00379 | Vở bài tập Tiếng việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2024 | 69 |
89 | Nguyễn Thị Bình | SGK4-00384 | Vở bài tập Tiếng việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2024 | 69 |
90 | Nguyễn Thị Bình | SGK4-00389 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 16/09/2024 | 69 |
91 | Nguyễn Thị Bình | SGK4-00394 | Vở bài tập khoa học 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 16/09/2024 | 69 |
92 | Nguyễn Thị Bình | SGK4-00404 | Bài tập lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 16/09/2024 | 69 |
93 | Nguyễn Thị Bình | SGK4-00414 | Vơt thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 16/09/2024 | 69 |
94 | Nguyễn Thị Bình | SGK4-00289 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 16/09/2024 | 69 |
95 | Nguyễn Thị Bình | SGK4-00294 | Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 16/09/2024 | 69 |
96 | Nguyễn Thị Bình | SGK4-00301 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2024 | 69 |
97 | Nguyễn Thị Bình | SGK4-00306 | Tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2024 | 69 |
98 | Nguyễn Thị Bình | SGK4-00311 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 16/09/2024 | 69 |
99 | Nguyễn Thị Bình | SGK4-00314 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 16/09/2024 | 69 |
100 | Nguyễn Thị Bình | SGK4-00324 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 16/09/2024 | 69 |
101 | Nguyễn Thị Bình | SGK4-00331 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 16/09/2024 | 69 |
102 | Nguyễn Thị Hương | SNV2-00039 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 76 |
103 | Nguyễn Thị Hương | SNV2-00054 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 09/09/2024 | 76 |
104 | Nguyễn Thị Hương | SNV2-00043 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 76 |
105 | Nguyễn Thị Hương | SGK2-00247 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 09/09/2024 | 76 |
106 | Nguyễn Thị Hương | SGK2-00223 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 09/09/2024 | 76 |
107 | Nguyễn Thị Luyến | SNV4-00111 | Công nghệ | Nguyễn Tất Thắng | 26/09/2024 | 59 |
108 | Nguyễn Thị Luyến | SNV3-00101 | Công nghệ | Nguyễn Trọng Khanh | 26/09/2024 | 59 |
109 | Nguyễn Thị Luyến | SNV3-00112 | Tin học | Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn thanh Thủy | 26/09/2024 | 59 |
110 | Nguyễn Thị Luyến | SNV4-00096 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Thủy | 26/09/2024 | 59 |
111 | Nguyễn Thị Luyến | SGK3-00402 | Công nghệ | Nguyễn Trọng Khanh, Hoàng Đình Long | 26/09/2024 | 59 |
112 | Nguyễn Thị Luyến | SGK4-00351 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 26/09/2024 | 59 |
113 | Nguyễn Thị Luyến | SGK4-00397 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 26/09/2024 | 59 |
114 | Nguyễn Thị Luyến | SGK5-00340 | Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Thủy | 26/09/2024 | 59 |
115 | Nguyễn Thị Luyến | SGK5-00436 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 26/09/2024 | 59 |
116 | Nguyễn Thị Quỳnh | SNV1-00112 | Tiếng việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2024 | 75 |
117 | Nguyễn Thị Quỳnh | SNV1-00117 | Tiếng việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2024 | 75 |
118 | Nguyễn Thị Quỳnh | SNV1-00134 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 10/09/2024 | 75 |
119 | Nguyễn Thị Quỳnh | SNV1-00128 | Đạo Đức 1 | Lưu Thu Thủy | 10/09/2024 | 75 |
120 | Nguyễn Thị Quỳnh | SNV1-00108 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 10/09/2024 | 75 |
121 | Nguyễn Thị Quỳnh | SNV1-00122 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 10/09/2024 | 75 |
122 | Nguyễn Thị Quỳnh | SNV1-00110 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 10/09/2024 | 75 |
123 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK1-00429 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 10/09/2024 | 75 |
124 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK1-00435 | Tiếng việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2024 | 75 |
125 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK1-00441 | Tiếng việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2024 | 75 |
126 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK1-00446 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 10/09/2024 | 75 |
127 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK1-00452 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 10/09/2024 | 75 |
128 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK1-00488 | Luyện viết 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2024 | 75 |
129 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK1-00493 | Luyện viết 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2024 | 75 |
130 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK1-00479 | Vở bài tập toán 1/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 10/09/2024 | 75 |
131 | Nguyễn Thị Quỳnh | SNV3-00059 | Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2024 | 75 |
132 | Nguyễn Thị Thanh | SNV3-00056 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 72 |
133 | Nguyễn Thị Thanh | SNV3-00062 | Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 72 |
134 | Nguyễn Thị Thanh | SNV3-00068 | Tiếng việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 72 |
135 | Nguyễn Thị Thanh | SNV3-00074 | Tự nhiên và xã hội | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 13/09/2024 | 72 |
136 | Nguyễn Thị Thanh | SNV3-00081 | Đạo đức | Trần Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 13/09/2024 | 72 |
137 | Nguyễn Thị Thanh | SNV3-00098 | Hoạt động trải nghiệm | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 13/09/2024 | 72 |
138 | Nguyễn Thị Thanh | SNV3-00104 | Công nghệ | Nguyễn Trọng Khanh | 13/09/2024 | 72 |
139 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00261 | Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 13/09/2024 | 72 |
140 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00266 | Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 13/09/2024 | 72 |
141 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00272 | Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 72 |
142 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00279 | Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 72 |
143 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00285 | Tự nhiên và xã hội | Mai Sỹ Tuấn | 13/09/2024 | 72 |
144 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00291 | Đạo đức | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 13/09/2024 | 72 |
145 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00309 | Hoạt động trải nghiệm | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 13/09/2024 | 72 |
146 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00320 | Vở bài tập toán 3/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 13/09/2024 | 72 |
147 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00326 | Vở bài tập toán 3/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 13/09/2024 | 72 |
148 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00332 | Vở bài tập tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 72 |
149 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00338 | Vở bài tập tiếng việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 72 |
150 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00350 | Vở bài tập đạo đức | Huỳnh Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 13/09/2024 | 72 |
151 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00356 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 13/09/2024 | 72 |
152 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00368 | Vở bài tập công nghệ | Nguyễn Trọng Khanh, Hoàng Đình Long | 13/09/2024 | 72 |
153 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00381 | Luyện viết 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 72 |
154 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00386 | Luyện viết 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 72 |
155 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00344 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 13/09/2024 | 72 |
156 | Nguyễn Thị Thảo | SNV5-00136 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 17/09/2024 | 68 |
157 | Nguyễn Thị Thảo | SNV5-00146 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 17/09/2024 | 68 |
158 | Nguyễn Thị Thảo | SNV5-00155 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 17/09/2024 | 68 |
159 | Nguyễn Thị Thảo | SNV5-00166 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc, Mai Thị Bích Ngọc | 17/09/2024 | 68 |
160 | Nguyễn Thị Thảo | SNV5-00079 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 17/09/2024 | 68 |
161 | Nguyễn Thị Thảo | SNV5-00069 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 68 |
162 | Nguyễn Thị Thảo | SNV5-00089 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 17/09/2024 | 68 |
163 | Nguyễn Thị Thảo | SNV5-00099 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 17/09/2024 | 68 |
164 | Nguyễn Thị Thảo | SGK5-00439 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 17/09/2024 | 68 |
165 | Nguyễn Thị Thảo | SGK5-00357 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 17/09/2024 | 68 |
166 | Nguyễn Thị Thảo | SGK5-00262 | Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 68 |
167 | Nguyễn Thị Thảo | SGK5-00272 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 68 |
168 | Nguyễn Thị Thảo | SGK5-00242 | Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 17/09/2024 | 68 |
169 | Nguyễn Thị Thảo | SGK5-00252 | Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 17/09/2024 | 68 |
170 | Nguyễn Thị Thảo | SGK5-00320 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc, Mai Thị Bích Ngọc | 17/09/2024 | 68 |
171 | Nguyễn Thị Thảo | SGK5-00312 | Lịch sử và địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 17/09/2024 | 68 |
172 | Nguyễn Thị Thảo | SGK5-00292 | Khoa 5 | Bùi Phương Nga | 17/09/2024 | 68 |
173 | Nguyễn Thị Thảo | SGK5-00282 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 17/09/2024 | 68 |
174 | Nguyễn Thị Thảo | SGK5-00367 | Vở bài tập Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 17/09/2024 | 68 |
175 | Nguyễn Thị Thảo | SGK5-00377 | Vở bài tập Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 17/09/2024 | 68 |
176 | Nguyễn Thị Thảo | SGK5-00386 | Vở bài tập Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 68 |
177 | Nguyễn Thị Thảo | SGK5-00397 | Vở bài tập Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 68 |
178 | Nguyễn Thị Thu Hà | SNV4-00055 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 12/09/2024 | 73 |
179 | Nguyễn Thị Thu Hà | SNV4-00060 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 12/09/2024 | 73 |
180 | Nguyễn Thị Thu Hà | SNV4-00063 | Tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 12/09/2024 | 73 |
181 | Nguyễn Thị Thu Hà | SNV4-00068 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 12/09/2024 | 73 |
182 | Nguyễn Thị Thu Hà | SNV4-00073 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 12/09/2024 | 73 |
183 | Nguyễn Thị Thu Hà | SNV4-00083 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 12/09/2024 | 73 |
184 | Nguyễn Thị Thu Hà | SNV4-00088 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 12/09/2024 | 73 |
185 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK4-00291 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 12/09/2024 | 73 |
186 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK4-00295 | Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 12/09/2024 | 73 |
187 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK4-00300 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 73 |
188 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK4-00304 | Tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 73 |
189 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK4-00310 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 12/09/2024 | 73 |
190 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK4-00315 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 12/09/2024 | 73 |
191 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK4-00325 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 12/09/2024 | 73 |
192 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK4-00330 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 12/09/2024 | 73 |
193 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK4-00415 | Vơt thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 12/09/2024 | 73 |
194 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK4-00405 | Bài tập lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 12/09/2024 | 73 |
195 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK4-00395 | Vở bài tập khoa học 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 12/09/2024 | 73 |
196 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK4-00390 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 12/09/2024 | 73 |
197 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK4-00380 | Vở bài tập Tiếng việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 73 |
198 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK4-00385 | Vở bài tập Tiếng việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 73 |
199 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK4-00370 | Vở bài tập toán 4/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 12/09/2024 | 73 |
200 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK4-00375 | Vở bài tập toán 4/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 12/09/2024 | 73 |
201 | Trần Thị Hà | SNV5-00098 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 01/01/1900 | 45618 |
202 | Trần Thị Hà | SNV5-00088 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 01/01/1900 | 45618 |
203 | Trần Thị Hà | SNV5-00078 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 01/01/1900 | 45618 |
204 | Trần Thị Hà | SNV5-00057 | Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/01/1900 | 45618 |
205 | Trần Thị Hà | SNV5-00068 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/01/1900 | 45618 |
206 | Trần Thị Hà | SNV5-00135 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 01/01/1900 | 45618 |
207 | Trần Thị Hà | SNV5-00145 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 01/01/1900 | 45618 |
208 | Trần Thị Hà | SNV5-00153 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 01/01/1900 | 45618 |
209 | Trần Thị Hà | SGK5-00311 | Lịch sử và địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 01/01/1900 | 45618 |
210 | Trần Thị Hà | SGK5-00291 | Khoa 5 | Bùi Phương Nga | 01/01/1900 | 45618 |
211 | Trần Thị Hà | SGK5-00281 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 01/01/1900 | 45618 |
212 | Trần Thị Hà | SGK5-00261 | Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/01/1900 | 45618 |
213 | Trần Thị Hà | SGK5-00271 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/01/1900 | 45618 |
214 | Trần Thị Hà | SGK5-00241 | Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 01/01/1900 | 45618 |
215 | Trần Thị Hà | SGK5-00251 | Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 01/01/1900 | 45618 |
216 | Trần Thị Hà | SGK5-00358 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 01/01/1900 | 45618 |
217 | Trần Thị Hà | SGK5-00368 | Vở bài tập Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 01/01/1900 | 45618 |
218 | Trần Thị Hà | SGK5-00379 | Vở bài tập Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 01/01/1900 | 45618 |
219 | Trần Thị Hà | SGK5-00388 | Vở bài tập Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 65 |
220 | Trần Thị Hà | SGK5-00399 | Vở bài tập Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 65 |
221 | Trần Thị Hà | SGK5-00430 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 20/09/2024 | 65 |
222 | Trần Thị Lệ Thu | SGK1-00428 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 08/10/2024 | 47 |
223 | Trần Thị Lệ Thu | SGK1-00324 | Tiếng Việt 1/1 ( Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2024 | 47 |
224 | Trần Thị Lệ Thu | SGK1-00437 | Tiếng việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2024 | 47 |
225 | Trần Thị Lệ Thu | SGK2-00210 | Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 08/10/2024 | 47 |
226 | Trần Thị Lệ Thu | SGK2-00221 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2024 | 47 |
227 | Trần Thị Lệ Thu | SGK2-00293 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2024 | 47 |
228 | Trần Thị Lệ Thu | SGK3-00258 | Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 08/10/2024 | 47 |
229 | Trần Thị Lệ Thu | SGK3-00265 | Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 08/10/2024 | 47 |
230 | Trần Thị Lệ Thu | SGK3-00271 | Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2024 | 47 |
231 | Trần Thị Lệ Thu | SGK3-00277 | Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2024 | 47 |
232 | Trần Thị Lệ Thu | SGK4-00287 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 08/10/2024 | 47 |
233 | Trần Thị Lệ Thu | SGK4-00292 | Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 08/10/2024 | 47 |
234 | Trần Thị Lệ Thu | SGK4-00297 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2024 | 47 |
235 | Trần Thị Lệ Thu | SGK4-00302 | Tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2024 | 47 |
236 | Trần Thị Lệ Thu | SNV1-00106 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 08/10/2024 | 47 |
237 | Trần Thị Lệ Thu | SNV1-00114 | Tiếng việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2024 | 47 |
238 | Trần Thị Lệ Thu | SNV2-00036 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2024 | 47 |
239 | Trần Thị Lệ Thu | SNV2-00041 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2024 | 47 |
240 | Trần Thị Lệ Thu | SNV3-00055 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 08/10/2024 | 47 |
241 | Trần Thị Lệ Thu | SNV3-00060 | Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2024 | 47 |
242 | Trần Thị Lệ Thu | SNV3-00065 | Tiếng việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2024 | 47 |
243 | Trần Thị Lệ Thu | SNV4-00051 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 08/10/2024 | 47 |
244 | Trần Thị Lệ Thu | SNV4-00056 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 08/10/2024 | 47 |
245 | Trần Thị Lệ Thu | SNV4-00061 | Tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 08/10/2024 | 47 |
246 | Trần Thị Lệ Thu | SGK5-00263 | Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2024 | 47 |
247 | Trần Thị Lệ Thu | SGK5-00278 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 44 |
248 | Trần Thị Lệ Thu | SGK5-00248 | Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 11/10/2024 | 44 |
249 | Trần Thị Lệ Thu | SGK5-00258 | Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 11/10/2024 | 44 |
250 | Trần Thị Lệ Thu | SGK5-00356 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 11/10/2024 | 44 |
251 | Trần Thị Lệ Thu | SGK5-00438 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 11/10/2024 | 44 |
252 | Trần Thị Lệ Thu | SGK5-00289 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 11/10/2024 | 44 |
253 | Trần Thị Lệ Thu | SGK5-00299 | Khoa 5 | Bùi Phương Nga | 11/10/2024 | 44 |
254 | Trần Thị Lệ Thu | SGK5-00308 | Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 11/10/2024 | 44 |
255 | Trần Thị Lệ Thu | SGK5-00319 | Lịch sử và địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 11/10/2024 | 44 |
256 | Trần Thị Lệ Thu | SGK5-00059 | Thực hành kĩ thuật 5 | Trần Thị Thu | 11/10/2024 | 44 |
257 | Trần Thị Lệ Thu | SGK5-00339 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Tuấn Cường | 11/10/2024 | 44 |
258 | Trần Thị Lệ Thu | SGK5-00349 | Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Thủy | 11/10/2024 | 44 |
259 | Trần Thị Lệ Thu | SGK5-00409 | Tiếng anh 5/1 | Hoàng Văn Vân, Trần Hương Quỳnh | 11/10/2024 | 44 |
260 | Trần Thị Lệ Thu | SGK5-00429 | Tiếng anh 5- sách bài tập | Hoàng Văn Vân, Trần Hương Quỳnh | 11/10/2024 | 44 |
261 | Trần Thị Lệ Thu | SGK5-00366 | Vở bài tập Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 11/10/2024 | 44 |
262 | Trần Thị Lệ Thu | SGK5-00376 | Vở bài tập Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 11/10/2024 | 44 |
263 | Trần Thị Lệ Thu | SGK5-00389 | Vở bài tập Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 44 |
264 | Trần Thị Lệ Thu | SGK5-00396 | Vở bài tập Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 44 |
265 | Trần Thị Lệ Thu | SNV5-00080 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 11/10/2024 | 44 |
266 | Trần Thị Lệ Thu | SNV5-00090 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 11/10/2024 | 44 |
267 | Trần Thị Lệ Thu | SNV5-00100 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 11/10/2024 | 44 |
268 | Trần Thị Lệ Thu | SNV5-00133 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 11/10/2024 | 44 |
269 | Trần Thị Lệ Thu | SNV5-00144 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 11/10/2024 | 44 |
270 | Trần Thị Lệ Thu | SNV5-00152 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 11/10/2024 | 44 |
271 | Trần Thị Lệ Thu | SNV5-00059 | Giáo dục thể chất | Đinh Quang Ngọc, Mai Thị Bích Ngọc | 11/10/2024 | 44 |
272 | Trần Thị Lệ Thu | SNV5-00107 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Tuấn Cường | 11/10/2024 | 44 |
273 | Trần Thị Lệ Thu | STN-00043 | Người lính điện biên kể chuyện | Nguyễn Thúy Loan | 12/11/2024 | 12 |
274 | Trần Thị Lệ Thu | STN-00025 | Sự tích mặt trăng và mặt trời | Nguyễn Thị Miên Thảo | 12/11/2024 | 12 |
275 | Trần Thị Lệ Thu | STN-00004 | Âu Cơ - Lạc Long Quân | Tô Hoài | 12/11/2024 | 12 |
276 | Trần Thị Lệ Thu | STN-00805 | Dế mèn phiêu lưu ký | Tô Hoài | 12/11/2024 | 12 |
277 | Vũ Thị Hương | SNV5-00043 | Thể dục 5 - SGV | Trần Đồng Lâm | 01/01/1900 | 45618 |
278 | Vũ Thị Hương | SNV4-00020 | Thể dục 4 - SGV | Trần Đồng Lâm | 01/01/1900 | 45618 |
279 | Vũ Thị Hương | SNV1-00084 | Giáo dục thể chất (Cánh diều) | Đặng Ngọc Quang | 01/01/1900 | 45618 |
280 | Vũ Thị Hương | SNV2-00079 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp, Phạm Hồng Đức | 01/01/1900 | 45618 |
281 | Vũ Thị Hương | SGK1-00331 | Giáo dục thể chất ( Cánh diều) | Đặng Ngọc Quang | 01/01/1900 | 45618 |
282 | Vũ Thị Hương | SGK2-00246 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp, Phạm Đồng Đức | 01/01/1900 | 45618 |
283 | Vũ Thị Thu Thủy | SNV2-00038 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2024 | 75 |
284 | Vũ Thị Thu Thủy | SNV2-00067 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 10/09/2024 | 75 |
285 | Vũ Thị Thu Thủy | SNV2-00055 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 10/09/2024 | 75 |
286 | Vũ Thị Thu Thủy | SNV2-00048 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 10/09/2024 | 75 |
287 | Vũ Thị Thu Thủy | SGK2-00217 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2024 | 75 |
288 | Vũ Thị Thu Thủy | SGK2-00248 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 10/09/2024 | 75 |
289 | Vũ Thị Thu Thủy | SGK2-00222 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 10/09/2024 | 75 |
290 | Vũ Thị Thu Thủy | SGK2-00273 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 10/09/2024 | 75 |
291 | Vũ Thị Thu Thủy | SGK2-00262 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 10/09/2024 | 75 |
292 | Vũ Thị Thu Thủy | SGK2-00299 | Vở bài tập Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2024 | 75 |
293 | Vũ Thị Thu Thủy | SGK2-00209 | Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 10/09/2024 | 75 |
294 | Vũ Thị Thu Thủy | SGK2-00255 | Vở bài tập toán 2/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 10/09/2024 | 75 |
295 | Vũ Thị Thu Thủy | SGK2-00285 | Luyện viết 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2024 | 75 |