STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đinh Thị Loan | SNV4-00054 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 05/09/2023 | 255 |
2 | Đinh Thị Loan | SNV4-00059 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 05/09/2023 | 255 |
3 | Đinh Thị Loan | SNV4-00065 | Tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 05/09/2023 | 255 |
4 | Đinh Thị Loan | SNV4-00070 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 05/09/2023 | 255 |
5 | Đinh Thị Loan | SNV4-00075 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 05/09/2023 | 255 |
6 | Đinh Thị Loan | SNV4-00090 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 05/09/2023 | 255 |
7 | Đinh Thị Loan | SNV4-00085 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 05/09/2023 | 255 |
8 | Đinh Thị Loan | SGK4-00290 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 05/09/2023 | 255 |
9 | Đinh Thị Loan | SGK4-00296 | Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 05/09/2023 | 255 |
10 | Đinh Thị Loan | SGK4-00299 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 255 |
11 | Đinh Thị Loan | SGK4-00305 | Tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 255 |
12 | Đinh Thị Loan | SGK4-00309 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 05/09/2023 | 255 |
13 | Đinh Thị Loan | SGK4-00316 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 05/09/2023 | 255 |
14 | Đinh Thị Loan | SGK4-00326 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 05/09/2023 | 255 |
15 | Đinh Thị Loan | SGK4-00371 | Vở bài tập toán 4/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 05/09/2023 | 255 |
16 | Đinh Thị Loan | SGK4-00329 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 05/09/2023 | 255 |
17 | Đinh Thị Loan | SGK4-00376 | Vở bài tập toán 4/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 05/09/2023 | 255 |
18 | Đinh Thị Loan | SGK4-00381 | Vở bài tập Tiếng việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 255 |
19 | Đinh Thị Loan | SGK4-00386 | Vở bài tập Tiếng việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 255 |
20 | Đinh Thị Loan | SGK4-00391 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 05/09/2023 | 255 |
21 | Đinh Thị Loan | SGK4-00406 | Bài tập lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 05/09/2023 | 255 |
22 | Đinh Thị Loan | SGK4-00416 | Vơt thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 05/09/2023 | 255 |
23 | Đinh Thị Loan | SGK4-00396 | Vở bài tập khoa học 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 05/09/2023 | 255 |
24 | Đinh Thị Thanh Huyền | SGK1-00462 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 12/09/2023 | 248 |
25 | Đinh Thị Thanh Huyền | SGK2-00235 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 12/09/2023 | 248 |
26 | Đinh Thị Thanh Huyền | SNV1-00143 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 12/09/2023 | 248 |
27 | Đinh Thị Thanh Huyền | SNV2-00074 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 12/09/2023 | 248 |
28 | Lê Thị Hiền | SNV2-00062 | Mĩ Thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 01/01/1900 | 45427 |
29 | Lê Thị Hiền | SNV3-00113 | Mĩ thuật | Nguyễn Thị Nhung | 01/01/1900 | 45427 |
30 | Lê Thị Hiền | SNV4-00103 | Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Tuấn Cường | 01/01/1900 | 45427 |
31 | Lê Thị Hiền | SGK2-00239 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên | 01/01/1900 | 45427 |
32 | Lê Thị Hiền | SGK2-00280 | Vở bài tập mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên | 01/01/1900 | 45427 |
33 | Lê Thị Hiền | SGK3-00314 | Mĩ thuật | Nguyễn Thị Nhung | 01/01/1900 | 45427 |
34 | Lê Thị Hiền | SGK3-00375 | Vở bài tập mĩ thuật | Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc, Nguyễn Thị Nhung | 01/01/1900 | 45427 |
35 | Lê Thị Hiền | SGK4-00344 | Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Tuấn Cường | 01/01/1900 | 45427 |
36 | Lê Thị Mai | SNV3-00057 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 14/09/2023 | 246 |
37 | Lê Thị Mai | SNV3-00063 | Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 246 |
38 | Lê Thị Mai | SNV3-00069 | Tiếng việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 246 |
39 | Lê Thị Mai | SNV3-00075 | Tự nhiên và xã hội | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 14/09/2023 | 246 |
40 | Lê Thị Mai | SNV3-00080 | Đạo đức | Trần Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 14/09/2023 | 246 |
41 | Lê Thị Mai | SNV3-00099 | Hoạt động trải nghiệm | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 14/09/2023 | 246 |
42 | Lê Thị Mai | SNV3-00106 | Công nghệ | Nguyễn Trọng Khanh | 14/09/2023 | 246 |
43 | Lê Thị Mai | SGK3-00260 | Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 14/09/2023 | 246 |
44 | Lê Thị Mai | SGK3-00267 | Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 14/09/2023 | 246 |
45 | Lê Thị Mai | SGK3-00273 | Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 246 |
46 | Lê Thị Mai | SGK3-00278 | Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 246 |
47 | Lê Thị Mai | SGK3-00284 | Tự nhiên và xã hội | Mai Sỹ Tuấn | 14/09/2023 | 246 |
48 | Lê Thị Mai | SGK3-00290 | Đạo đức | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 14/09/2023 | 246 |
49 | Lê Thị Mai | SGK3-00308 | Hoạt động trải nghiệm | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 14/09/2023 | 246 |
50 | Lê Thị Mai | SGK3-00319 | Vở bài tập toán 3/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 14/09/2023 | 246 |
51 | Lê Thị Mai | SGK3-00325 | Vở bài tập toán 3/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 14/09/2023 | 246 |
52 | Lê Thị Mai | SGK3-00331 | Vở bài tập tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 246 |
53 | Lê Thị Mai | SGK3-00337 | Vở bài tập tiếng việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 246 |
54 | Lê Thị Mai | SGK3-00349 | Vở bài tập đạo đức | Huỳnh Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 14/09/2023 | 246 |
55 | Lê Thị Mai | SGK3-00355 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 14/09/2023 | 246 |
56 | Lê Thị Mai | SGK3-00367 | Vở bài tập công nghệ | Nguyễn Trọng Khanh, Hoàng Đình Long | 14/09/2023 | 246 |
57 | Lê Thị Mai | SGK3-00380 | Luyện viết 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 246 |
58 | Lê Thị Mai | SGK3-00385 | Luyện viết 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 246 |
59 | Lê Thị Mai | SGK3-00343 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 14/09/2023 | 246 |
60 | Lê Thị Mai | SGK3-00254 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông | Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | 14/09/2023 | 246 |
61 | Nguyễn Thị Bình | SNV3-00105 | Công nghệ | Nguyễn Trọng Khanh | 07/09/2023 | 253 |
62 | Nguyễn Thị Bình | SNV3-00100 | Hoạt động trải nghiệm | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 07/09/2023 | 253 |
63 | Nguyễn Thị Bình | SNV3-00082 | Đạo đức | Trần Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 07/09/2023 | 253 |
64 | Nguyễn Thị Bình | SNV3-00076 | Tự nhiên và xã hội | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 07/09/2023 | 253 |
65 | Nguyễn Thị Bình | SNV3-00058 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 253 |
66 | Nguyễn Thị Bình | SNV3-00064 | Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 253 |
67 | Nguyễn Thị Bình | SNV3-00070 | Tiếng việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 253 |
68 | Nguyễn Thị Bình | SNVC-00265 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 07/09/2023 | 253 |
69 | Nguyễn Thị Bình | SGK3-00379 | Luyện viết 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 253 |
70 | Nguyễn Thị Bình | SGK3-00387 | Luyện viết 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 253 |
71 | Nguyễn Thị Bình | SGK3-00369 | Vở bài tập công nghệ | Nguyễn Trọng Khanh, Hoàng Đình Long | 07/09/2023 | 253 |
72 | Nguyễn Thị Bình | SGK3-00357 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 07/09/2023 | 253 |
73 | Nguyễn Thị Bình | SGK3-00351 | Vở bài tập đạo đức | Huỳnh Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 07/09/2023 | 253 |
74 | Nguyễn Thị Bình | SGK3-00345 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 07/09/2023 | 253 |
75 | Nguyễn Thị Bình | SGK3-00321 | Vở bài tập toán 3/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 07/09/2023 | 253 |
76 | Nguyễn Thị Bình | SGK3-00327 | Vở bài tập toán 3/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 07/09/2023 | 253 |
77 | Nguyễn Thị Bình | SGK3-00333 | Vở bài tập tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 253 |
78 | Nguyễn Thị Bình | SGK3-00339 | Vở bài tập tiếng việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 253 |
79 | Nguyễn Thị Hương | SNV2-00039 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 254 |
80 | Nguyễn Thị Hương | SNV2-00054 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 06/09/2023 | 254 |
81 | Nguyễn Thị Hương | SNV2-00084 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương | Lương Văn Việt | 06/09/2023 | 254 |
82 | Nguyễn Thị Hương | SNV2-00043 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 254 |
83 | Nguyễn Thị Hương | SGK2-00247 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 06/09/2023 | 254 |
84 | Nguyễn Thị Hương | SGK2-00223 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 06/09/2023 | 254 |
85 | Nguyễn Thị Hương | SGK2-00315 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông | Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | 21/09/2023 | 239 |
86 | Nguyễn Thị Hương | SGK3-00283 | Tự nhiên và xã hội | Mai Sỹ Tuấn | 21/09/2023 | 239 |
87 | Nguyễn Thị Hương | SGK2-00228 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng, Ngô Vũ Thu Hằng | 21/09/2023 | 239 |
88 | Nguyễn Thị Hương | SNV3-00073 | Tự nhiên và xã hội | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 21/09/2023 | 239 |
89 | Nguyễn Thị Hương | SNV3-00097 | Hoạt động trải nghiệm | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 21/09/2023 | 239 |
90 | Nguyễn Thị Hương | SNV3-00078 | Đạo đức | Trần Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 21/09/2023 | 239 |
91 | Nguyễn Thị Hương | SNV2-00060 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng, Ngô Vũ Thu Hằng | 21/09/2023 | 239 |
92 | Nguyễn Thị Quỳnh | SNV1-00112 | Tiếng việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 254 |
93 | Nguyễn Thị Quỳnh | SNV1-00134 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2023 | 254 |
94 | Nguyễn Thị Quỳnh | SNV1-00128 | Đạo Đức 1 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2023 | 254 |
95 | Nguyễn Thị Quỳnh | SNV1-00108 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 06/09/2023 | 254 |
96 | Nguyễn Thị Quỳnh | SNV1-00122 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 06/09/2023 | 254 |
97 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK1-00429 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 06/09/2023 | 254 |
98 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK1-00435 | Tiếng việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 254 |
99 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK1-00441 | Tiếng việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 254 |
100 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK1-00446 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2023 | 254 |
101 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK1-00452 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 06/09/2023 | 254 |
102 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK1-00488 | Luyện viết 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 254 |
103 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK1-00493 | Luyện viết 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 254 |
104 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK1-00479 | Vở bài tập toán 1/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 06/09/2023 | 254 |
105 | Nguyễn Thị Quỳnh | SNV3-00059 | Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 254 |
106 | Nguyễn Thị Thanh | SNV3-00056 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2023 | 241 |
107 | Nguyễn Thị Thanh | SNV3-00062 | Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2023 | 241 |
108 | Nguyễn Thị Thanh | SNV3-00068 | Tiếng việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2023 | 241 |
109 | Nguyễn Thị Thanh | SNV3-00074 | Tự nhiên và xã hội | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 19/09/2023 | 241 |
110 | Nguyễn Thị Thanh | SNV3-00081 | Đạo đức | Trần Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 19/09/2023 | 241 |
111 | Nguyễn Thị Thanh | SNV3-00098 | Hoạt động trải nghiệm | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 19/09/2023 | 241 |
112 | Nguyễn Thị Thanh | SNV3-00104 | Công nghệ | Nguyễn Trọng Khanh | 19/09/2023 | 241 |
113 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00261 | Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 19/09/2023 | 241 |
114 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00266 | Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 19/09/2023 | 241 |
115 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00272 | Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2023 | 241 |
116 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00279 | Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2023 | 241 |
117 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00285 | Tự nhiên và xã hội | Mai Sỹ Tuấn | 19/09/2023 | 241 |
118 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00291 | Đạo đức | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 19/09/2023 | 241 |
119 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00309 | Hoạt động trải nghiệm | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 19/09/2023 | 241 |
120 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00320 | Vở bài tập toán 3/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 19/09/2023 | 241 |
121 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00326 | Vở bài tập toán 3/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 19/09/2023 | 241 |
122 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00332 | Vở bài tập tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 246 |
123 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00338 | Vở bài tập tiếng việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 246 |
124 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00350 | Vở bài tập đạo đức | Huỳnh Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 14/09/2023 | 246 |
125 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00356 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 14/09/2023 | 246 |
126 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00368 | Vở bài tập công nghệ | Nguyễn Trọng Khanh, Hoàng Đình Long | 14/09/2023 | 246 |
127 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00381 | Luyện viết 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 246 |
128 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00386 | Luyện viết 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 246 |
129 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00344 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 14/09/2023 | 246 |
130 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | SNV2-00055 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 15/09/2023 | 245 |
131 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | SNV2-00038 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 245 |
132 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | SNV2-00044 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 245 |
133 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | SNV2-00050 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 245 |
134 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | SNV2-00067 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 15/09/2023 | 245 |
135 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | SGK2-00209 | Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 15/09/2023 | 245 |
136 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | SGK2-00215 | Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 15/09/2023 | 245 |
137 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | SGK2-00219 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 245 |
138 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | SGK2-00296 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 245 |
139 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | SGK2-00249 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 15/09/2023 | 245 |
140 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | SGK2-00224 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 15/09/2023 | 245 |
141 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | SGK2-00314 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông | Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | 15/09/2023 | 245 |
142 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | STK2-00151 | 100 đề kiểm tra toán 2 | Nguyễn Đức Tấn | 15/09/2023 | 245 |
143 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | STK2-00145 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 2/2 | Đỗ Trung Hiệu | 15/09/2023 | 245 |
144 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | STK2-00142 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 2/1 | Đỗ Trung Hiệu | 15/09/2023 | 245 |
145 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | STK2-00001 | Toán nâng cao 2 | Nguyễn Danh Ninh | 15/09/2023 | 245 |
146 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | STK2-00189 | Những Bài làm văn mẫu 2/1 | Trần Thị Thìn | 15/09/2023 | 245 |
147 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | STK2-00023 | Giúp em giỏi toán 2 | Trần Ngọc Lan | 15/09/2023 | 245 |
148 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | STK2-00007 | Tuyển chọn 502 bài toán hay và khó 2 | Đức Trọng | 15/09/2023 | 245 |
149 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | STK2-00051 | Bài giảng và lời giải chi tiết toán 2/2 | Đỗ Sĩ Hóa | 15/09/2023 | 245 |
150 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | STK2-00156 | Phát triển và nâng cao toán 2 | Trần Ngọc Lan | 15/09/2023 | 245 |
151 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | STK2-00003 | Toán bồi dưỡng học sinh 2 | Nguyễn Áng | 15/09/2023 | 245 |
152 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | STK2-00055 | 150 bài văn hay 2 | Thái Quang Vinh | 15/09/2023 | 245 |
153 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | STK2-00161 | Luyện Giải toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 15/09/2023 | 245 |
154 | Nguyễn Thị Thảo | SNV5-00003 | Toán 5 - SGV | Đỗ Đình Hoan | 19/09/2023 | 241 |
155 | Nguyễn Thị Thảo | SNV5-00046 | Tiếng việt 5/1 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2023 | 241 |
156 | Nguyễn Thị Thảo | SGK5-00051 | Bài tập toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 19/09/2023 | 241 |
157 | Nguyễn Thị Thảo | SGK5-00001 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 19/09/2023 | 241 |
158 | Nguyễn Thị Thảo | SGK5-00007 | Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2023 | 241 |
159 | Nguyễn Thị Thảo | SGK5-00230 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông | Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | 19/09/2023 | 241 |
160 | Nguyễn Thị Thảo | STKC-00068 | Thơ những vẻ đẹp | Vũ Nho | 04/04/2024 | 43 |
161 | Nguyễn Thị Thảo | STKC-00014 | Tuyển tập thơ hải dương 1945-2005 | Tạ Duy Anh | 04/04/2024 | 43 |
162 | Nguyễn Thị Thảo | STKC-00013 | Tuyển tập văn xuôi hải dương 1945-2005 | Tạ Duy Anh | 04/04/2024 | 43 |
163 | Nguyễn Thị Thảo | STK4-00008 | Cảm thụ văn học 4 | Tạ Đức Hiền | 05/04/2024 | 42 |
164 | Nguyễn Thị Thảo | STK4-00241 | Các dạng toán cơ bản ở tiểu học 4 | Vũ Dương Thụy | 05/04/2024 | 42 |
165 | Nguyễn Thị Thảo | STK4-00077 | Bài tập toán nâng cao 4/2 | Đặng Thị Trà | 05/04/2024 | 42 |
166 | Nguyễn Thị Thảo | STK4-00082 | Phát triển tư duy học toán 4 | Võ Thị Hoài Tâm | 05/04/2024 | 42 |
167 | Nguyễn Thị Thảo | STK4-00252 | Bồi dưỡng học sinh giỏi violympic toán 4 | Phạm Văn Công | 05/04/2024 | 42 |
168 | Nguyễn Thị Thảo | STK5-00268 | Luyện giải toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 05/04/2024 | 42 |
169 | Nguyễn Thị Thảo | STK5-00159 | Toán bồi dưỡng học sinh 5 | Nguyễn Áng | 05/04/2024 | 42 |
170 | Nguyễn Thị Thảo | STK5-00068 | Tiếng việt 5 nâng cao | Lê Phương Nga | 05/04/2024 | 42 |
171 | Nguyễn Thị Thảo | STK5-00104 | Toán chuyên đề đại lượng và đo đại lượng 4-5 | Phạm Đình Thực | 05/04/2024 | 42 |
172 | Nguyễn Thị Thảo | STK5-00011 | Các bài toán phân số và tỉ số 5 | Phạm Đình Thực | 05/04/2024 | 42 |
173 | Nguyễn Thị Thảo | STK5-00210 | Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải toán cho học sinh tiểu học -Tập 4 | Đỗ Như Thiên | 05/04/2024 | 42 |
174 | Nguyễn Thị Thảo | STK5-00274 | Toán chọn lọc tiểu học-Tập 1 | Trần Phương | 05/04/2024 | 42 |
175 | Nguyễn Thị Thảo | STK5-00278 | Bồi dưỡng toán 5 | Trần Diên Hiển | 05/04/2024 | 42 |
176 | Nguyễn Thị Thảo | STK5-00347 | Giúp em giỏi toán 5 vở ôn tập cuối tuần | Trần Ngọc Lan | 05/04/2024 | 42 |
177 | Nguyễn Thị Thảo | STK5-00123 | Giải bằng nhiều cách các bài toán số học | Trần Thị Kim Cương | 05/04/2024 | 42 |
178 | Nguyễn Thị Thảo | STK5-00411 | Toán chuyên đề số đo thời gian và toán chuyển động 5 | Phạm Đình Thực | 05/04/2024 | 42 |
179 | Nguyễn Thị Thảo | STK5-00367 | Bài tập nâng cao toán 5 | Ngưt. Phạm Đình Thực | 05/04/2024 | 42 |
180 | Nguyễn Thị Thảo | STK5-00459 | Toán bồi dưỡng học sinh 5 | Nguyễn Áng | 05/04/2024 | 42 |
181 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK4-00198 | Lịch sử và địa lý 4 | Nguyễn Anh Dũng | 05/04/2024 | 42 |
182 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK4-00236 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 05/04/2024 | 42 |
183 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK4-00148 | Vở bài tập toán 4/1 - SGK | Nguyễn Minh Thuyết | 05/04/2024 | 42 |
184 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK4-00234 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 05/04/2024 | 42 |
185 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK4-00084 | Vở bài tâp Khoa 4 | Bùi Phương Nga | 05/04/2024 | 42 |
186 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK4-00087 | Vở bài tâp Địa lý 4 | Nguyễn Tuyết Nga | 05/04/2024 | 42 |
187 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK4-00228 | Lịch sử và địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 05/04/2024 | 42 |
188 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK4-00143 | Vở bài tập tiếng việt 4/1 - SGK | Nguyễn Minh Thuyết | 05/04/2024 | 42 |
189 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK4-00110 | Vở bài tâp Tiếng việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/04/2024 | 42 |
190 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK4-00134 | Tiếng việt 4/1 - SGK | Nguyễn Minh Thuyết | 05/04/2024 | 42 |
191 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK4-00123 | Bài tập Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 05/04/2024 | 42 |
192 | Nguyễn Thị Thu Hà | SNV4-00055 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 06/09/2023 | 254 |
193 | Nguyễn Thị Thu Hà | SNV4-00060 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 06/09/2023 | 254 |
194 | Nguyễn Thị Thu Hà | SNV4-00063 | Tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 06/09/2023 | 254 |
195 | Nguyễn Thị Thu Hà | SNV4-00068 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 06/09/2023 | 254 |
196 | Nguyễn Thị Thu Hà | SNV4-00073 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 06/09/2023 | 254 |
197 | Nguyễn Thị Thu Hà | SNV4-00083 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 06/09/2023 | 254 |
198 | Nguyễn Thị Thu Hà | SNV4-00088 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 06/09/2023 | 254 |
199 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK4-00291 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 06/09/2023 | 254 |
200 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK4-00295 | Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 06/09/2023 | 254 |
201 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK4-00300 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 254 |
202 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK4-00304 | Tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 254 |
203 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK4-00310 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 06/09/2023 | 254 |
204 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK4-00315 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 06/09/2023 | 254 |
205 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK4-00325 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 06/09/2023 | 254 |
206 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK4-00330 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 06/09/2023 | 254 |
207 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK4-00415 | Vơt thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 06/09/2023 | 254 |
208 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK4-00405 | Bài tập lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 06/09/2023 | 254 |
209 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK4-00395 | Vở bài tập khoa học 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 06/09/2023 | 254 |
210 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK4-00390 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 06/09/2023 | 254 |
211 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK4-00380 | Vở bài tập Tiếng việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 254 |
212 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK4-00385 | Vở bài tập Tiếng việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 254 |
213 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK4-00370 | Vở bài tập toán 4/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 06/09/2023 | 254 |
214 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK4-00375 | Vở bài tập toán 4/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 06/09/2023 | 254 |
215 | Phạm Thị Mận | SNV2-00059 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng, Ngô Vũ Thu Hằng | 18/09/2023 | 242 |
216 | Phạm Thị Mận | SNV2-00069 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2023 | 242 |
217 | Phạm Thị Mận | SGK2-00250 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 18/09/2023 | 242 |
218 | Phạm Thị Mận | SGK2-00230 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng, Ngô Vũ Thu Hằng | 18/09/2023 | 242 |
219 | Phạm Thị Mận | SGK2-00225 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 18/09/2023 | 242 |
220 | Phạm Thị Mận | SGK2-00295 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2023 | 242 |
221 | Phạm Thị Mận | SGK2-00254 | Vở bài tập toán 2/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 18/09/2023 | 242 |
222 | Phạm Thị Mận | SGK2-00257 | Vở bài tập toán 2/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 18/09/2023 | 242 |
223 | Phạm Thị Mận | SGK2-00300 | Vở bài tập Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2023 | 242 |
224 | Phạm Thị Mận | SGK2-00303 | Vở bài tập Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2023 | 242 |
225 | Phạm Thị Mận | SGK2-00264 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 18/09/2023 | 242 |
226 | Phạm Thị Mận | SGK2-00275 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 18/09/2023 | 242 |
227 | Phạm Thị Mận | SGK2-00285 | Luyện viết 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2023 | 242 |
228 | Phạm Thị Mận | SGK2-00289 | Luyện viết 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2023 | 242 |
229 | Phạm Thị Mận | SGK2-00213 | Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 18/09/2023 | 242 |
230 | Phạm Thị Mận | SNV3-00042 | Tiếng việt 3/1 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2023 | 242 |
231 | Phạm Thị Mận | SNV3-00008 | Tiếng việt 3 - Tập 2 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2023 | 242 |
232 | Phạm Thị Mận | SNV3-00002 | Toán 3 - SGV | Đỗ Đình Hoan | 18/09/2023 | 242 |
233 | Phạm Thị Mận | SNV3-00038 | Thiết kế bài giảng tự nhiên xã hội 3/2 | Nguyễn Trại | 18/09/2023 | 242 |
234 | Phạm Thị Mận | SNV3-00023 | Tự nhiên và xã hội 3 - SGV | Bùi Phương Nga | 01/01/1900 | 45427 |
235 | Phạm Thị Mận | SGK3-00064 | Vở bài tập Toán 3 - Tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 01/01/1900 | 45427 |
236 | Phạm Thị Mận | SGK3-00008 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 01/01/1900 | 45427 |
237 | Phạm Thị Mận | SGK3-00066 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội | Bùi Phương Nga | 01/01/1900 | 45427 |
238 | Phạm Thị Mận | SGK3-00158 | Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 01/01/1900 | 45427 |
239 | Phạm Thị Mận | SGK3-00086 | Vở bài tập Tiếng việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/01/1900 | 45427 |
240 | Phạm Thị Mận | SGK3-00094 | Vở bài tập Tiếng việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/01/1900 | 45427 |
241 | Phạm Thị Mận | SGK3-00151 | Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/01/1900 | 45427 |
242 | Phạm Thị Mận | SGK3-00154 | Tiếng việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/01/1900 | 45427 |
243 | Phạm Thị Mận | SGK3-00253 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông | Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | 01/01/1900 | 45427 |
244 | Phạm Thị Mận B | SGK3-00397 | Công nghệ | Nguyễn Trọng Khanh, Hoàng Đình Long | 01/01/1900 | 45427 |
245 | Phạm Thị Mận B | SGK4-00349 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 01/01/1900 | 45427 |
246 | Trần Thị Lệ Thu | SNV4-00101 | Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Tuấn Cường | 10/10/2023 | 220 |
247 | Trần Thị Lệ Thu | SNV4-00096 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Thủy | 10/10/2023 | 220 |
248 | Trần Thị Lệ Thu | SNV4-00091 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc, Mai Thị Bích Ngọc | 10/10/2023 | 220 |
249 | Trần Thị Lệ Thu | SNV4-00086 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 10/10/2023 | 220 |
250 | Trần Thị Lệ Thu | SNV4-00076 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 10/10/2023 | 220 |
251 | Trần Thị Lệ Thu | SNV4-00071 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 10/10/2023 | 220 |
252 | Trần Thị Lệ Thu | SNV4-00061 | Tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 10/10/2023 | 220 |
253 | Trần Thị Lệ Thu | SNV4-00056 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 10/10/2023 | 220 |
254 | Trần Thị Lệ Thu | SNV4-00051 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 10/10/2023 | 220 |
255 | Trần Thị Lệ Thu | SNV4-00106 | Tiếng anh 4 | Hoàng Văn Văn, Nguyễn Quốc Tuấn | 10/10/2023 | 220 |
256 | Trần Thị Lệ Thu | SGK4-00287 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 10/10/2023 | 220 |
257 | Trần Thị Lệ Thu | SGK4-00292 | Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 10/10/2023 | 220 |
258 | Trần Thị Lệ Thu | SGK4-00297 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2023 | 220 |
259 | Trần Thị Lệ Thu | SGK4-00302 | Tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2023 | 220 |
260 | Trần Thị Lệ Thu | SGK4-00312 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 10/10/2023 | 220 |
261 | Trần Thị Lệ Thu | SGK4-00317 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 10/10/2023 | 220 |
262 | Trần Thị Lệ Thu | SGK4-00332 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc, Mai Thị Bích Ngọc | 10/10/2023 | 220 |
263 | Trần Thị Lệ Thu | SGK4-00327 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 10/10/2023 | 220 |
264 | Trần Thị Lệ Thu | SGK4-00342 | Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Tuấn Cường | 10/10/2023 | 220 |
265 | Trần Thị Lệ Thu | SGK4-00337 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Thủy | 10/10/2023 | 220 |
266 | Trần Thị Lệ Thu | SGK4-00367 | Vở bài tập toán 4/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 10/10/2023 | 220 |
267 | Trần Thị Lệ Thu | SGK4-00372 | Vở bài tập toán 4/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 10/10/2023 | 220 |
268 | Trần Thị Lệ Thu | SGK4-00382 | Vở bài tập Tiếng việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2023 | 220 |
269 | Trần Thị Lệ Thu | SGK4-00387 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 10/10/2023 | 220 |
270 | Trần Thị Lệ Thu | SGK4-00397 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 10/10/2023 | 220 |
271 | Trần Thị Lệ Thu | SGK4-00407 | Bài tậpTin học 4 | Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Thủy | 10/10/2023 | 220 |
272 | Trần Thị Lệ Thu | SGK4-00412 | Vơt thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 10/10/2023 | 220 |
273 | Trần Thị Lệ Thu | SGK4-00352 | Tiếng Anh 4/1 | Hoàng Văn Vân, Nguyễn Quốc Tuấn | 10/10/2023 | 220 |
274 | Trần Thị Lệ Thu | SGK4-00357 | Tiếng Anh 4/2 | Hoàng Văn Vân, Nguyễn Quốc Tuấn | 10/10/2023 | 220 |
275 | Trần Thị Lệ Thu | SGK4-00362 | Tiếng Anh 4 - sách bài tập | Hoàng Văn Vân, Nguyễn Quốc Tuấn | 10/10/2023 | 220 |
276 | Trần Thị Lệ Thu | SNV3-00119 | Tiếng anh | Hoàng Văn Văn, Phan Hà | 10/10/2023 | 220 |
277 | Trần Thị Lệ Thu | SGK3-00388 | Tiếng anh 3/1 | Hoàng Văn Vân, Phan Hà | 10/10/2023 | 220 |
278 | Trần Thị Lệ Thu | SGK3-00391 | Tiếng anh 3/2 | Hoàng Văn Vân, Phan Hà | 10/10/2023 | 220 |
279 | Trần Thị Lệ Thu | SGK3-00394 | Tiếng anh sách bài tập | Hoàng Văn Vân, Phan Hà | 10/10/2023 | 220 |
280 | Trần Thị Lệ Thu | SGK2-00317 | Tiếng anh phonic | Nguyễn Thu Hiền | 10/10/2023 | 220 |
281 | Trần Thị Lệ Thu | SGK2-00318 | Tiếng anh phonic (SBT) | Nguyễn Thu Hiền | 10/10/2023 | 220 |
282 | Trần Thị Lệ Thu | SNV5-00002 | Toán 5 - SGV | Đỗ Đình Hoan | 10/10/2023 | 220 |
283 | Trần Thị Lệ Thu | SNV5-00025 | Khoa học 5 - SGV | Bùi Phương Nga | 10/10/2023 | 220 |
284 | Trần Thị Lệ Thu | SNV5-00019 | Lịch sử và địa lý 5 - SGV | Nguyễn Anh Dũng | 10/10/2023 | 220 |
285 | Trần Thị Lệ Thu | STN-00916 | Truyện kể về những trái tim nhân hậu | Hoàng Thúy | 01/01/1900 | 45427 |
286 | Trần Thị Lệ Thu | STN-00042 | Người Mẹ cầm súng | Nguyễn Thi | 01/01/1900 | 45427 |
287 | Trần Thị Lệ Thu | STN-00025 | Sự tích mặt trăng và mặt trời | Nguyễn Thị Miên Thảo | 01/01/1900 | 45427 |
288 | Trần Thị Lệ Thu | STN-00004 | Âu Cơ - Lạc Long Quân | Tô Hoài | 01/01/1900 | 45427 |
289 | Trần Thị Lệ Thu | STN-00805 | Dế mèn phiêu lưu ký | Tô Hoài | 01/01/1900 | 45427 |
290 | Trần Thị Lệ Thu | STN-00033 | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Trần Hà | 01/01/1900 | 45427 |
291 | Trần Thị Lệ Thu | STN-00043 | Người lính điện biên kể chuyện | Nguyễn Thúy Loan | 01/01/1900 | 45427 |
292 | Trần Thị Lệ Thu | STĐ-00086 | Từ điển tiếng việt | Hoàng Phê | 01/01/1900 | 45427 |
293 | Trần Thị Lệ Thu | STKC-00492 | Người thầy đầu tiên | Macrk Twain | 01/01/1900 | 45427 |
294 | Vũ Thị Hương | SNV5-00043 | Thể dục 5 - SGV | Trần Đồng Lâm | 01/01/1900 | 45427 |
295 | Vũ Thị Hương | SNV4-00020 | Thể dục 4 - SGV | Trần Đồng Lâm | 01/01/1900 | 45427 |
296 | Vũ Thị Hương | SNV1-00084 | Giáo dục thể chất (Cánh diều) | Đặng Ngọc Quang | 01/01/1900 | 45427 |
297 | Vũ Thị Hương | SNV2-00079 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp, Phạm Hồng Đức | 01/01/1900 | 45427 |
298 | Vũ Thị Hương | SGK1-00331 | Giáo dục thể chất ( Cánh diều) | Đặng Ngọc Quang | 01/01/1900 | 45427 |
299 | Vũ Thị Hương | SGK2-00246 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp, Phạm Đồng Đức | 01/01/1900 | 45427 |
300 | Vũ Thị Phương Nhung | SNV4-00053 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 05/09/2023 | 255 |
301 | Vũ Thị Phương Nhung | SNV4-00058 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 05/09/2023 | 255 |
302 | Vũ Thị Phương Nhung | SNV4-00064 | Tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đặng Kim Nga | 05/09/2023 | 255 |
303 | Vũ Thị Phương Nhung | SNV4-00069 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 05/09/2023 | 255 |
304 | Vũ Thị Phương Nhung | SNV4-00074 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 05/09/2023 | 255 |
305 | Vũ Thị Phương Nhung | SNV4-00084 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 05/09/2023 | 255 |
306 | Vũ Thị Phương Nhung | SNV4-00089 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 05/09/2023 | 255 |
307 | Vũ Thị Phương Nhung | SGK4-00369 | Vở bài tập toán 4/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 05/09/2023 | 255 |
308 | Vũ Thị Phương Nhung | SGK4-00374 | Vở bài tập toán 4/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 05/09/2023 | 255 |
309 | Vũ Thị Phương Nhung | SGK4-00379 | Vở bài tập Tiếng việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 255 |
310 | Vũ Thị Phương Nhung | SGK4-00384 | Vở bài tập Tiếng việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 255 |
311 | Vũ Thị Phương Nhung | SGK4-00389 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 05/09/2023 | 255 |
312 | Vũ Thị Phương Nhung | SGK4-00394 | Vở bài tập khoa học 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 05/09/2023 | 255 |
313 | Vũ Thị Phương Nhung | SGK4-00404 | Bài tập lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 05/09/2023 | 255 |
314 | Vũ Thị Phương Nhung | SGK4-00414 | Vơt thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 05/09/2023 | 255 |
315 | Vũ Thị Phương Nhung | SGK4-00289 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 05/09/2023 | 255 |
316 | Vũ Thị Phương Nhung | SGK4-00294 | Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 05/09/2023 | 255 |
317 | Vũ Thị Phương Nhung | SGK4-00301 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 255 |
318 | Vũ Thị Phương Nhung | SGK4-00306 | Tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 255 |
319 | Vũ Thị Phương Nhung | SGK4-00311 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 05/09/2023 | 255 |
320 | Vũ Thị Phương Nhung | SGK4-00314 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đỗ Tất Thiên | 05/09/2023 | 255 |
321 | Vũ Thị Phương Nhung | SGK4-00324 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 05/09/2023 | 255 |
322 | Vũ Thị Phương Nhung | SGK4-00331 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 05/09/2023 | 255 |
323 | Vũ Thị Thu Thủy | SNV1-00131 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2023 | 254 |
324 | Vũ Thị Thu Thủy | SNV1-00127 | Đạo Đức 1 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2023 | 254 |
325 | Vũ Thị Thu Thủy | SNV1-00113 | Tiếng việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 254 |
326 | Vũ Thị Thu Thủy | SNV1-00116 | Tiếng việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 254 |
327 | Vũ Thị Thu Thủy | SGK1-00432 | Tiếng việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 254 |
328 | Vũ Thị Thu Thủy | SGK1-00438 | Tiếng việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 254 |
329 | Vũ Thị Thu Thủy | SGK1-00431 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 06/09/2023 | 254 |
330 | Vũ Thị Thu Thủy | SGK1-00442 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2023 | 254 |
331 | Vũ Thị Thu Thủy | SGK1-00456 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 06/09/2023 | 254 |
332 | Vũ Thị Thu Thủy | SGK1-00530 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2023 | 254 |
333 | Vũ Thị Thu Thủy | SGK1-00251 | Tập bài hát 1- SGK | Hoàng Long | 06/09/2023 | 254 |
334 | Vũ Thị Thu Thủy | SGK1-00477 | Vở bài tập toán 1/1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 06/09/2023 | 254 |
335 | Vũ Thị Thu Thủy | SGK1-00526 | Vở bài tập Tiếng việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 254 |
336 | Vũ Thị Thu Thủy | SGK1-00489 | Luyện viết 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 254 |
337 | Vũ Thị Thu Thủy | SGK1-00496 | Luyện viết 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 254 |
338 | Vũ Thị Thu Thủy | SĐĐ-00058 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh- Lớp 2 | Nguyễn Văn Tùng | 06/09/2023 | 254 |