| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
| | Sách - thư viện và thiết bị giáo dục tháng 11/2016 | | | | 28000 | |
| 2 |
| | Sách - thư viện và thiết bị giáo dục tháng 3/2016 | | | | 28000 | |
| 3 |
| | Sách - thư viện và thiết bị giáo dục tháng 9/2017 | | | | 28000 | |
| 4 |
| | Sách - thư viện và thiết bị giáo dục tháng 11/2017 | | | | 28000 | |
| 5 |
| | Sách - thư viện và thiết bị giáo dục tháng 3/2017 | | | | 28000 | |
| 6 |
| | Sách - thư viện và thiết bị giáo dục tháng 5/2017 | | | | 28000 | |
| 7 |
| | Sách - thư viện và thiết bị giáo dục tháng 3/2018 | | | | 28000 | |
| 8 |
| | Sách - thư viện và thiết bị giáo dục tháng tập 2/2019 | | | | 9500 | |
| 9 |
| | Sách - thư viện và thiết bị giáo dục tháng tập 3/2019 | | | | 9500 | |
| 10 |
| | Sách - Thư viện và thiết bị giáo dục tập 2 / 2018 | | | | 9500 | |
|