| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
STV-00001
| Nguyễn Ngọc Mỹ | Sách - thư viện và thiết bị giáo dục tháng 11/2016 | Giáo Dục | H. | 2016 | 28000 | 371(05) |
| 2 |
STV-00002
| Nguyễn Ngọc Mỹ | Sách - thư viện và thiết bị giáo dục tháng 3/2016 | Giáo Dục | H. | 2016 | 28000 | 371(05) |
| 3 |
STV-00003
| Nguyễn Ngọc Mỹ | Sách - thư viện và thiết bị giáo dục tháng 9/2017 | Giáo Dục | H. | 2016 | 28000 | 371(05) |
| 4 |
STV-00004
| Nguyễn Ngọc Mỹ | Sách - thư viện và thiết bị giáo dục tháng 11/2017 | Giáo Dục | H. | 2016 | 28000 | 371(05) |
| 5 |
STV-00005
| Nguyễn Ngọc Mỹ | Sách - thư viện và thiết bị giáo dục tháng 3/2017 | Giáo Dục | H. | 2016 | 28000 | 371(05) |
| 6 |
STV-00006
| Nguyễn Ngọc Mỹ | Sách - thư viện và thiết bị giáo dục tháng 5/2017 | Giáo Dục | H. | 2016 | 28000 | 371(05) |
| 7 |
STV-00007
| Nguyễn Ngọc Mỹ | Sách - thư viện và thiết bị giáo dục tháng 3/2018 | Giáo Dục | H. | 2016 | 28000 | 371(05) |
| 8 |
STV-00008
| Nguyễn Ngọc Mỹ | Sách - Thư viện và thiết bị giáo dục tập 2 / 2018 | Giáo Dục | H. | 2018 | 9500 | 371(05) |
| 9 |
STV-00009
| Nguyễn Ngọc Mỹ | Sách - thư viện và thiết bị giáo dục tháng tập 2/2019 | Giáo Dục | H. | 2019 | 9500 | 371(05) |
| 10 |
STV-00010
| Nguyễn Ngọc Mỹ | Sách - thư viện và thiết bị giáo dục tháng tập 3/2019 | Giáo Dục | H. | 2019 | 9500 | 371(05) |
|