STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Toán tuổi thơ
|
5
|
70000
|
2 |
Văn tuổi thơ
|
5
|
70000
|
3 |
Sách - Thư viện và thiết bị giáo dục
|
11
|
242500
|
4 |
Sách tham khảo lớp 1
|
67
|
1071800
|
5 |
Sách nghiệp vụ lớp 2
|
84
|
2633700
|
6 |
Sách giáo dục đạo đức
|
93
|
1678100
|
7 |
Sách từ điển
|
99
|
3407600
|
8 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
102
|
4926000
|
9 |
Sách kĩ năng sống
|
109
|
5125500
|
10 |
Sách nghiệp vụ lớp 4
|
115
|
3450500
|
11 |
Sách Hồ Chí Minh
|
116
|
4217300
|
12 |
Sách nghiệp vụ lớp 3
|
121
|
3340100
|
13 |
Sách pháp luật
|
139
|
6076000
|
14 |
Sách nghiệp vụ lớp 1
|
154
|
4823300
|
15 |
Sách nghiệp vụ lớp 5
|
156
|
5784300
|
16 |
Thế giới trong ta
|
165
|
2970000
|
17 |
Sách tham khảo lớp 2
|
190
|
3624700
|
18 |
Tạp chí giáo dục
|
212
|
6608000
|
19 |
Sách tham khảo lớp 4
|
252
|
5626100
|
20 |
Sách tham khảo lớp 3
|
262
|
5157200
|
21 |
Sách nghiệp vụ chung
|
295
|
4035300
|
22 |
Sách giáo khoa lớp 2
|
333
|
3745168
|
23 |
Sách giáo khoa lớp 3
|
410
|
4772900
|
24 |
Sách giáo khoa lớp 4
|
416
|
4800800
|
25 |
Sách giáo khoa lớp 5
|
439
|
6544000
|
26 |
Sách tham khảo lớp 5
|
486
|
8914400
|
27 |
Sách tham khảo chung
|
533
|
33543400
|
28 |
Sách giáo khoa lớp 1
|
545
|
5585900
|
29 |
Sách thiếu nhi
|
1494
|
35462200
|
|
TỔNG
|
7408
|
178306768
|